Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Infécond

Mục lục

Tính từ

Không (có khả năng) sinh sản
Femelle inféconde
con cái không (có khả năng) sinh sản
Không màu mở, cằn cỗi
Terre inféconde
đất cằn cỗi
(nghĩa bóng) khô cằn, nghèo nàn
Esprit infécond
trí óc khô cằn

Phản nghĩa

Fécond fertile

Xem thêm các từ khác

  • Infécondité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản 1.2 (nghĩa bóng) sự khô cằn,...
  • Inféoder

    Ngoại động từ Bắt thần phục, bắt phục tùng (sử học) phong đất cho, cấp thái ấp cho (ai); phong (đất cho ai), cấp (thái...
  • Inféodé

    Tính từ Thần phục, phục tùng
  • Inférence

    Danh từ giống cái Sự suy diễn
  • Inférer

    Ngoại động từ Suy diễn, suy ra J\'en infère que nous pouvons réussir từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công
  • Inférieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới 1.2 Thấp, kém, thấp kém, bậc thấp 1.3 Nhỏ hơn 2 Danh từ 2.1 Kẻ dưới, người cấp dưới 3...
  • Inférieurement

    Phó từ �� dưới Placé inférieurement đặt ở dưới Kém Ils ont traité le sujet, mais l\'un bien inférieurement à l\'autre họ bàn...
  • Inférioriser

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho thấp kém, làm cho có cảm tưởng thua kém, làm cho tự ty
  • Infériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấp kém, sự thua kém 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn 2 Phản nghĩa 2.1 Supériorité...
  • Inférovarié

    Tính từ (thực vật học) (có) bầu dưới
  • Inga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng tây
  • Ingagnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể được, không thể thắng Tính từ Không thể được, không thể thắng Procès ingagnable vụ...
  • Ingambe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi đứng nhanh nhẹn 1.2 Phản nghĩa Impotent, infirme 1.3 Danh từ 1.4 Người đi đứng nhanh nhẹn Tính từ...
  • Ingestes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thức ăn, thức uống Danh từ giống đực số nhiều...
  • Ingestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ăn, sự uống Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Inglorieuse

    Mục lục 1 Xem inglorieux Xem inglorieux
  • Inglorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Victoire inglorieuse...
  • Ingluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) diều Tính từ (động vật học) (thuộc) diều Indigestion ingluviale chứng khó...
  • Ingluviale

    Mục lục 1 Xem ingluvial Xem ingluvial
  • Ingouvernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cai trị được 1.2 Phản nghĩa Docile, ma†trisable Tính từ Không cai trị được Peuple ingouvernable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top