- Từ điển Pháp - Việt
Interurbain
|
Tính từ
Liên thị
Danh từ giống đực
Đường dây nói liên thị
Xem thêm các từ khác
-
Interurbaine
Mục lục 1 Xem interurbain Xem interurbain -
Intervallaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khoảng giữa (hai vật) Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khoảng giữa... -
Intervalle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng cách, khoảng 1.2 (âm nhạc) quãng Danh từ giống đực Khoảng cách, khoảng (âm nhạc)... -
Intervenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) can dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người can dự Tính từ (luật học,... -
Intervenante
Mục lục 1 Xem intervenant Xem intervenant -
Intervenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Can thiệp 1.2 Đọc tham luận 1.3 Tác động 1.4 Xảy ra 1.5 Phản nghĩa Abstenir ( s\') Nội động từ... -
Intervention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can thiệp 1.2 (bài) tham luận 1.3 (luật học, pháp lý) sự xin can dự 1.4 Tác động, vai... -
Interventionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa can thiệp 1.2 Phản nghĩa Neutralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa can thiệp Phản... -
Interventionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Neutraliste, non-interventionniste 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa can thiệp, người chủ... -
Interversible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có thể đảo ngược, khả nghịch Tính từ (toán học) có thể đảo ngược, khả nghịch -
Interversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đảo thứ tự Danh từ giống cái Sự đảo thứ tự -
Intervertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đảo thứ tự Ngoại động từ Đảo thứ tự -
Interview
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phỏng vấn Danh từ giống cái Cuộc phỏng vấn -
Interviewer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỏng vấn Ngoại động từ Phỏng vấn -
Intervieweur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn Danh từ Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn -
Intervieweuse
Mục lục 1 Xem intervieweur Xem intervieweur -
Interviewé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phỏng vấn 2 Danh từ 2.1 Người được phỏng vấn Tính từ được phỏng vấn Danh từ Người... -
Intervocalique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm -
Interzone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên khu Tính từ Liên khu -
Intestat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không lập di chúc Tính từ (luật học, pháp lý) không lập di chúc Mourir intestat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.