Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intertropical

Mục lục

Tính từ

Gian chí tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Intertropicale

    Mục lục 1 Xem intertropical Xem intertropical
  • Interurbain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên thị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường dây nói liên thị Tính từ Liên thị Danh từ giống đực...
  • Interurbaine

    Mục lục 1 Xem interurbain Xem interurbain
  • Intervallaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khoảng giữa (hai vật) Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khoảng giữa...
  • Intervalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng cách, khoảng 1.2 (âm nhạc) quãng Danh từ giống đực Khoảng cách, khoảng (âm nhạc)...
  • Intervenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) can dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người can dự Tính từ (luật học,...
  • Intervenante

    Mục lục 1 Xem intervenant Xem intervenant
  • Intervenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Can thiệp 1.2 Đọc tham luận 1.3 Tác động 1.4 Xảy ra 1.5 Phản nghĩa Abstenir ( s\') Nội động từ...
  • Intervention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can thiệp 1.2 (bài) tham luận 1.3 (luật học, pháp lý) sự xin can dự 1.4 Tác động, vai...
  • Interventionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa can thiệp 1.2 Phản nghĩa Neutralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa can thiệp Phản...
  • Interventionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Neutraliste, non-interventionniste 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa can thiệp, người chủ...
  • Interversible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có thể đảo ngược, khả nghịch Tính từ (toán học) có thể đảo ngược, khả nghịch
  • Interversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đảo thứ tự Danh từ giống cái Sự đảo thứ tự
  • Intervertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đảo thứ tự Ngoại động từ Đảo thứ tự
  • Interview

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phỏng vấn Danh từ giống cái Cuộc phỏng vấn
  • Interviewer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỏng vấn Ngoại động từ Phỏng vấn
  • Intervieweur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn Danh từ Người phỏng vấn, phóng viên phỏng vấn
  • Intervieweuse

    Mục lục 1 Xem intervieweur Xem intervieweur
  • Interviewé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phỏng vấn 2 Danh từ 2.1 Người được phỏng vấn Tính từ được phỏng vấn Danh từ Người...
  • Intervocalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top