Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isotrope

Mục lục

Tính từ

(vật lý học; toán học) đẳng hướng
Phản nghĩa Anisotrope

Xem thêm các từ khác

  • Isotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng hướng Danh từ giống cái (vật lý học;...
  • Isotype

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) đồng kiểu Tính từ (khoáng vật học) đồng kiểu
  • Isotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng đồng kiểu Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiện tượng...
  • Israélien

    Tính từ (thuộc) Ix-ra-en
  • Israélite

    Tính từ (thuộc) Do Thái
  • Issant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như nhô ra (hình động vật ở huy hiệu...) Tính từ Như nhô ra (hình động vật ở huy hiệu...)
  • Issante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái issant issant
  • Issu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh ra từ, xuất thân từ Tính từ Sinh ra từ, xuất thân từ Issu d\'une famille révolutionnaire xuất thân...
  • Issue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lối ra, lỗ thoát 1.3 (nghĩa bóng) lối thoát 1.4 Phản nghĩa Accès, entrée...
  • Isthme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất địa lý) eo đất 1.2 (giải phẫu) eo Danh từ giống đực (địa chất địa lý)...
  • Isthmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ isthme isthme
  • Italianisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ý học 1.2 Nghệ sĩ theo phong cách ý Danh từ giống đực Nhà ý học Nghệ sĩ theo phong...
  • Italianisante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái italianisant italianisant
  • Italianisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ý hóa Danh từ giống cái Sự ý hóa
  • Italianiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ý hóa 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) pha tiếng ý (vào lời nói tiếng Pháp) Ngoại...
  • Italianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc ý Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc ý
  • Italien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ý Tính từ (thuộc) ý
  • Italienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái italien italien
  • Italique

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Chữ nghiêng Tính từ Lettres italiques ) các ngôn ngữ cổ ý Danh từ giống đực...
  • Item

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào) Phó từ (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top