- Từ điển Pháp - Việt
Jouissance
|
Danh từ giống cái
Sự hưởng, sự hưởng thụ
Sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú
- Les jouissances d'une vie saine
- những vui thích của một cuộc sống lành mạnh
Phản nghĩa Abstinence, ascétisme, non-jouissance, privation
Xem thêm các từ khác
-
Jouissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thú vị, khoái trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng thụ Tính từ (thông tục) thú vị, khoái... -
Jouissante
Mục lục 1 Xem jouissant Xem jouissant -
Jouisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hưởng lạc Danh từ Kẻ hưởng lạc -
Jouisseuse
Mục lục 1 Xem jouisseur Xem jouisseur -
Joujou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi 1.2 (ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh 1.3 (ngôn ngữ nhi đồng)... -
Joule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) jun Danh từ giống đực (vật lý học) jun -
Jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng 1.2 Cửa thông ánh sáng 1.3 Giua 1.4 Ban ngày 1.5 Ngày 1.6 Vẻ, cách trình bày 1.7 ( số... -
Journal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật ký 1.2 Báo hằng ngày, báo; tòa báo 1.3 (thương nghiệp) sổ nhật ký 1.4 (khoa đo lường,... -
Journalier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng ngày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhật 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường... -
Journaliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thương nghiệp) ghi sổ nhật ký Nội động từ (thương nghiệp) ghi sổ nhật ký -
Journalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm báo 1.2 Thể văn báo chí, văn báo chí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) giới báo chí; báo... -
Journaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà báo Danh từ Nhà báo -
Journalistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem journal 2 Tính từ Xem journal 2 Style journalistique văn báo chí -
Journellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hàng ngày 1.2 Thường Phó từ Hàng ngày Être tenu journellement au courant des nouvelles hằng ngày nắm tin tức... -
Joute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc đấu, cuộc đua tranh 1.2 (sử học) cuộc cưỡi ngựa đấu giáo Danh từ giống... -
Jouter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đấu, đua tranh 1.2 (sử học) cưỡi ngựa đấu giáo Nội động từ (văn học) đấu,... -
Jouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người đấu, người đua tranh 1.2 (sử học) người đấu giáo Danh từ giống đực... -
Jouvence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nguồn thanh xuân, cái làm trẻ lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Jouvenceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) thanh niên, chàng trai Danh từ giống đực (đùa cợt) thanh niên, chàng trai -
Jouvencelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) thanh nữ, cô gái Danh từ giống cái (đùa cợt) thanh nữ, cô gái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.