Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jubarte

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) cá voi bướu

Xem thêm các từ khác

  • Jubilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tại chức được năm mươi năm 1.2 (tôn giáo) đại xá (đạo Thiên Chúa) Tính từ Tại chức được...
  • Jubilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui mừng hớn hở Tính từ Vui mừng hớn hở
  • Jubilante

    Mục lục 1 Xem jubilant Xem jubilant
  • Jubilatoire

    jubilatoire
  • Jubiler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) vui mừng hớn hở 1.2 Phản nghĩa Affliger ( s\') Nội động từ (thân mật) vui mừng...
  • Jucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đậu (để) ngủ 1.2 (thân mật) ở trên cao 1.3 Phản nghĩa Descendre 1.4 Ngoại động từ 1.5 Đặt...
  • Juchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào đậu (cho gà, chim... đậu) 1.2 Chuồng tầng (để vỗ béo thỏ) Danh từ giống đực Sào...
  • Judas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ phản bội 1.2 Lỗ nhìn, lỗ rình (qua cửa, tường...) Danh từ giống đực Kẻ phản bội...
  • Judelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (động vật học) chim sâm cầm
  • Judicature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức thẩm phán; tư cách thẩm phán Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Judiciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tư pháp 1.2 Xét xử, do tòa quyết định 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phán đoán 1.4 Danh từ giống cái...
  • Judiciairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo hình thức tư pháp, bằng con đường tư pháp Phó từ Theo hình thức tư pháp, bằng con đường tư...
  • Judicieuse

    Mục lục 1 Xem judicieux Xem judicieux
  • Judicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sáng suốt; đúng đắn, chí lý Phó từ Sáng suốt; đúng đắn, chí lý
  • Judicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt; đúng đắn, chí lý 1.2 Phản nghĩa Absurde, stupide Tính từ Sáng suốt; đúng đắn, chí lý...
  • Judo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ juđô ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ juđô ( Nhật Bản)
  • Judoka

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Võ sĩ juđô Danh từ Võ sĩ juđô
  • Jugal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os jugal ) (giải phẫu) xương gò má
  • Jugale

    Mục lục 1 Xem jugal Xem jugal
  • Juge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẩm phán, quan tòa 1.2 Người phân xử, trọng tài; người xét xử 1.3 Người đánh giá Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top