- Từ điển Pháp - Việt
Judicieux
|
Tính từ
Sáng suốt; đúng đắn, chí lý
Phản nghĩa Absurde, stupide
Xem thêm các từ khác
-
Judo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ juđô ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ juđô ( Nhật Bản) -
Judoka
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Võ sĩ juđô Danh từ Võ sĩ juđô -
Jugal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os jugal ) (giải phẫu) xương gò má -
Jugale
Mục lục 1 Xem jugal Xem jugal -
Juge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẩm phán, quan tòa 1.2 Người phân xử, trọng tài; người xét xử 1.3 Người đánh giá Danh... -
Jugeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đem ra xét xử; có thể xét xử Tính từ Có thể đem ra xét xử; có thể xét xử Procès difficilement... -
Jugement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xét xử; bản án 1.2 Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá 1.3 (tôn giáo)... -
Jugeote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) óc phán đoán; lương tri, lẽ thường Danh từ giống cái (thân mật) óc phán đoán;... -
Juger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét xử, xử 1.2 Phân xử, làm trọng tài 1.3 Phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá 1.4... -
Jugeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người xét đoán nông cạn, người phê phán hời hợt Danh từ (nghĩa xấu) người xét đoán... -
Jugeuse
Mục lục 1 Xem jugeur Xem jugeur -
Jugulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Quai mũ (đeo xuống cằm) 1.4 (giải phẫu)... -
Juguler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn chặn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ Ngoại động từ Ngăn chặn Juguler une maladie... -
Juif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Do Thái 1.2 (nghĩa xấu) hám lợi; hà tiện Tính từ (thuộc) Do Thái Le peuple juif dân tộc Do Thái... -
Juillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng bảy Danh từ giống đực Tháng bảy -
Juin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng sáu Danh từ giống đực Tháng sáu -
Juive
Mục lục 1 Xem juif Xem juif -
Juiverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bọn Do Thái 1.2 (sử học) khu Do Thái Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bọn Do Thái... -
Jujube
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả táo ta 1.2 Bột táo ta (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Quả táo ta Bột táo ta (dùng... -
Jujubier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo ta Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo ta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.