Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Judiciaire

Mục lục

Tính từ

(thuộc) tư pháp
Xét xử, do tòa quyết định
(từ cũ, nghĩa cũ) phán đoán
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) năng lực phán đoán, khả năng phân biệt thật giả

Xem thêm các từ khác

  • Judiciairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo hình thức tư pháp, bằng con đường tư pháp Phó từ Theo hình thức tư pháp, bằng con đường tư...
  • Judicieuse

    Mục lục 1 Xem judicieux Xem judicieux
  • Judicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sáng suốt; đúng đắn, chí lý Phó từ Sáng suốt; đúng đắn, chí lý
  • Judicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt; đúng đắn, chí lý 1.2 Phản nghĩa Absurde, stupide Tính từ Sáng suốt; đúng đắn, chí lý...
  • Judo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ juđô ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ juđô ( Nhật Bản)
  • Judoka

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Võ sĩ juđô Danh từ Võ sĩ juđô
  • Jugal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os jugal ) (giải phẫu) xương gò má
  • Jugale

    Mục lục 1 Xem jugal Xem jugal
  • Juge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẩm phán, quan tòa 1.2 Người phân xử, trọng tài; người xét xử 1.3 Người đánh giá Danh...
  • Jugeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đem ra xét xử; có thể xét xử Tính từ Có thể đem ra xét xử; có thể xét xử Procès difficilement...
  • Jugement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xét xử; bản án 1.2 Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá 1.3 (tôn giáo)...
  • Jugeote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) óc phán đoán; lương tri, lẽ thường Danh từ giống cái (thân mật) óc phán đoán;...
  • Juger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét xử, xử 1.2 Phân xử, làm trọng tài 1.3 Phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá 1.4...
  • Jugeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người xét đoán nông cạn, người phê phán hời hợt Danh từ (nghĩa xấu) người xét đoán...
  • Jugeuse

    Mục lục 1 Xem jugeur Xem jugeur
  • Jugulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Quai mũ (đeo xuống cằm) 1.4 (giải phẫu)...
  • Juguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn chặn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ Ngoại động từ Ngăn chặn Juguler une maladie...
  • Juif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Do Thái 1.2 (nghĩa xấu) hám lợi; hà tiện Tính từ (thuộc) Do Thái Le peuple juif dân tộc Do Thái...
  • Juillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng bảy Danh từ giống đực Tháng bảy
  • Juin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng sáu Danh từ giống đực Tháng sáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top