Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amour

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´muə/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc tình, chuyện yêu đương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affair , entanglement , liaison , love , love affair , passion , relationship , romance

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amour-plate mill

    máy cán tấm vỏ thép,
  • Amour propre

    Danh từ: lòng tự ái, tính tự ái,
  • Amourette

    Danh từ: lòng tự ái, tính tự ái,
  • Amouring

    bọc sắt [sự bọc sắt],
  • Amp

    / æmp /, Danh từ: tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng, Kỹ...
  • Amp-hr

    ah, ampe giờ,
  • Amp-turn

    a-vg, ampe vòng,
  • Ampelite

    Địa chất: ampelit,
  • Ampelopsis

    cây nho cảnh,
  • Ampelotherapy

    liệu pháp ăn nho,
  • Amperage

    / ´æmpəridʒ /, Điện: ampe (tính theo ampe), Kỹ thuật chung: cường...
  • Amperage tube

    đèn ổn dòng,
  • Ampere

    / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe...
  • Ampere's law

    định luật ampere,
  • Ampere-conductor (s)

    ampe thanh dẫn,
  • Ampere-conductors

    ampe thanh dẫn,
  • Ampere-hour

    Danh từ, số nhiều ampere-hours: ampe giờ, ah, ampe-giờ, ampe giờ, ampere-hour capacity, dung lượng ampe...
  • Ampere-hour capacity

    điện dung bằng ampe giờ, dung lượng ampe giờ, điện lượng,
  • Ampere-hour efficiency

    hiệu suất ampe-giờ, hiệu suất,
  • Ampere-hour meter

    công tơ điện lượng, đồng hồ ampe-giờ, ampe giờ kế, ampe kế giờ, máy đếm ampe giờ, máy đo ampe giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top