- Từ điển Pháp - Việt
Jusque
|
Giới từ
Đến, cho đến
Đến mức, đến cả
Xem thêm các từ khác
-
Jusques
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (thơ ca) như jusque Giới từ (thơ ca) như jusque Jusques à quand đến bao giờ -
Jusquiame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kỳ nham Danh từ giống cái (thực vật học) cây kỳ nham -
Jussif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh -
Jussion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sắc mệnh (của vua đòi pháp viện phải đăng lục một chiếu chỉ) Danh từ giống... -
Justaucorps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn -
Juste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công bằng 1.2 Chính đáng 1.3 Đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng 1.4 Vừa vặn, vừa khéo 1.5 Sít,... -
Juste-milieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường lối trung dung; chính sách trung dung Danh từ giống đực Đường lối trung dung; chính... -
Justement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng 1.2 (từ hiếm) công bằng 1.3 (từ hiếm) chính đáng 1.4 Phản nghĩa Injustement, faussement Phó từ Đúng... -
Justesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng 2 Phản nghĩa Approximation, erreur,... -
Justice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bằng 1.2 Chính nghĩa; công lý 1.3 Quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp 2 Phản nghĩa... -
Justiciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử Tính từ Thuộc quyền xét xử Criminel justiciable des tribunaux [[fran�ais]] tội phạm... -
Justicier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm sáng tỏ công lý 1.2 Danh từ 1.3 Người thích làm sáng tỏ công lý 1.4 Danh từ giống đực... -
Justifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bào chữa, có thể biện bạch 1.2 Có thể giải thích, có lý do 1.3 Phản nghĩa Injustifiable, insoutenable... -
Justifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) công chính hóa Tính từ (tôn giáo) công chính hóa Grâce justifiante ơn Chúa công chính hóa, ơn... -
Justifiante
Mục lục 1 Xem justifiant Xem justifiant -
Justificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bào chữa, biện bạch Tính từ Bào chữa, biện bạch Témoignage justificateur lời chứng biện bạch -
Justificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bào chữa, để biện bạch (cho ai) 1.2 Để chứng minh Tính từ Để bào chữa, để biện bạch (cho... -
Justification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bào chữa, sự biện bạch 1.2 Sự chứng minh (là có thực, là đúng) 1.3 Phản nghĩa Accusation,... -
Justificative
Mục lục 1 Xem justificatif Xem justificatif -
Justificatrice
Mục lục 1 Xem justificateur Xem justificateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.