- Từ điển Pháp - Việt
Justice
|
Danh từ giống cái
Sự công bằng
Chính nghĩa; công lý
Quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp
Phản nghĩa Crime, iniquité, injustice
Bois de justice xem bois
Xem thêm các từ khác
-
Justiciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử Tính từ Thuộc quyền xét xử Criminel justiciable des tribunaux [[fran�ais]] tội phạm... -
Justicier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm sáng tỏ công lý 1.2 Danh từ 1.3 Người thích làm sáng tỏ công lý 1.4 Danh từ giống đực... -
Justifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bào chữa, có thể biện bạch 1.2 Có thể giải thích, có lý do 1.3 Phản nghĩa Injustifiable, insoutenable... -
Justifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) công chính hóa Tính từ (tôn giáo) công chính hóa Grâce justifiante ơn Chúa công chính hóa, ơn... -
Justifiante
Mục lục 1 Xem justifiant Xem justifiant -
Justificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bào chữa, biện bạch Tính từ Bào chữa, biện bạch Témoignage justificateur lời chứng biện bạch -
Justificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bào chữa, để biện bạch (cho ai) 1.2 Để chứng minh Tính từ Để bào chữa, để biện bạch (cho... -
Justification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bào chữa, sự biện bạch 1.2 Sự chứng minh (là có thực, là đúng) 1.3 Phản nghĩa Accusation,... -
Justificative
Mục lục 1 Xem justificatif Xem justificatif -
Justificatrice
Mục lục 1 Xem justificateur Xem justificateur -
Justifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào chữa, biện bạch 1.2 Làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do 1.3 Chứng minh, chứng... -
Jute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đay (cây, sợi) Danh từ giống đực Đay (cây, sợi) Toile de jute vải đay -
Juter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rỉ nước Nội động từ Rỉ nước Fruit qui jute qủa rỉ nước ra Rôti qui jute thịt quay rỉ... -
Juteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái juteux juteux -
Juteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nước 1.2 (thông tục) có lợi, béo bở 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (quân sự, tiếng lóng)... -
Juveignerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyền lợi con thứ Danh từ giống cái (sử học) quyền lợi con thứ -
Juvénile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thanh niên 2 Phản nghĩa 2.1 Sénile vieux Tính từ Của thanh niên Ardeur juvénile nhiệt tình của thanh... -
Juxtaposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể (đặt) kề nhau Tính từ Có thể (đặt) kề nhau -
Juxtaposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt kề nhau Ngoại động từ Đặt kề nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.