Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lège

Tính từ

(hàng hải) không, rỗng (tàu thủy)

Xem thêm các từ khác

  • Lèpre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phong, bệnh hủi 1.2 Nốt loang lổ sần sùi (ở tường...) 1.3 (văn học) thói...
  • Lèvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môi 1.2 (thực vật học) cánh môi, ; môi 1.3 (địa lý; địa chất) ria 1.4 (số nhiều) mồm...
  • Léchage

    Danh từ giống đực Sự liếm (gót) Sự trau chuốt, sự gọt giũa kỹ (bức tranh, bài văn)
  • Lécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liếm 1.2 Lướt qua, sượt qua 1.3 Trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...) Ngoại...
  • Léchette

    Danh từ giống cái (thân mật) lát thật mỏng Une léchette de jambon một lát giăm bông thật mỏng
  • Lécheur

    Danh từ giống đực (nghĩa xấu) đồ liếm gót (từ cũ; nghĩa cũ) người tham ăn (nhất là ăn boóng của người khác)
  • Léché

    Tính từ Trau chuốt gọt giũa kỹ Tableau léché bức tranh trau chuốt ours mal léché người dị dạng xấu xí
  • Lécithine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) lexitin
  • Lécythe

    Danh từ giống đực (sử học) lọ cao (để đựng dầu...)
  • Légal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp pháp, theo luật 1.2 (do) luật định 2 Phản nghĩa 2.1 Illégal arbitraire clandestin Conventionnel [[]] Tính...
  • Légalisation

    Danh từ giống cái Sự thị thực, sự nhận thực
  • Légaliser

    Ngoại động từ Thị thực, nhận thực Légaliser un passeport thị thực hộ chiếu Hợp pháp hóa Légaliser une mesure hợp pháp hóa...
  • Légalisme

    Tính từ Tôn trọng pháp chế Sự triệt để tuân theo quy chế tôn giáo
  • Légaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn trọng pháp chế 1.2 Triệt để tuân theo quy chế tôn giáo 2 Danh từ 2.1 Người tôn trọng pháp chế...
  • Légalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Arbitraire illégalité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Légat

    Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh (sử học) khâm sai (cổ La Mã) légat a latere hồng y đặc nhiệm
  • Légataire

    Danh từ Người nhận di tặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top