- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Légalisme
Tính từ Tôn trọng pháp chế Sự triệt để tuân theo quy chế tôn giáo -
Légaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn trọng pháp chế 1.2 Triệt để tuân theo quy chế tôn giáo 2 Danh từ 2.1 Người tôn trọng pháp chế... -
Légalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Arbitraire illégalité [[]] Danh từ giống cái Tính... -
Légat
Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh (sử học) khâm sai (cổ La Mã) légat a latere hồng y đặc nhiệm -
Légataire
Danh từ Người nhận di tặng -
Légation
Danh từ giống cái Công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh (ngoại giao) đoàn... -
Légendaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thuyết 1.2 đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tác giả truyền... -
Légende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thuyết 1.2 Lời thuyết minh (trên tranh ảnh...) 1.3 (tôn giáo) truyện thánh; tập truyện... -
Légender
Ngoại động từ Ghi lời thuyết minh (cho tranh ảnh...) -
Léger
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ 1.2 Nhẹ nhàng 1.3 Nhẹ nhõm 1.4 Nhẹ dạ 1.5 Hời hợt 1.6 Phóng túng, quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Lourd... -
Légiférer
Nội động từ Làm luật ��n định quy tắc (ngữ pháp...) -
Légion
Danh từ giống cái đàn, lũ Des légions de moustiques hàng đàn muỗi (sử học) quân đoàn (cổ Lam Mã) Légion d\'honneur Bắc đẩu... -
Légionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính lê dương 1.2 Người được thưởng Bắc đẩu bội tinh 1.3 (sử học) lính quân đoàn... -
Législateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà lập pháp; cơ quan lập pháp 2.2 Luật pháp 2.3 Người vạch quy... -
Législatif
Tính từ Lập pháp Pouvoir législatif quyền lập pháp -
Législative
Tính từ giống cái Xem législatif -
Législativement
Phó từ Theo luật -
Législature
Danh từ giống cái Khóa lập pháp (của một hội đồng lập pháp) Cơ quan lập pháp (của một nước) -
Légiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà luật học 1.2 (sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp) 2 Tính từ 2.1 Médecin légiste+... -
Légitimation
Danh từ giống cái Sự hợp pháp hóa Légitimation des pouvoirs sự hợp pháp hóa quyền lực Légitimation d\'un enfant sự hợp pháp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.