Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Légalisation

Danh từ giống cái

Sự thị thực, sự nhận thực

Xem thêm các từ khác

  • Légaliser

    Ngoại động từ Thị thực, nhận thực Légaliser un passeport thị thực hộ chiếu Hợp pháp hóa Légaliser une mesure hợp pháp hóa...
  • Légalisme

    Tính từ Tôn trọng pháp chế Sự triệt để tuân theo quy chế tôn giáo
  • Légaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn trọng pháp chế 1.2 Triệt để tuân theo quy chế tôn giáo 2 Danh từ 2.1 Người tôn trọng pháp chế...
  • Légalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Pháp chế 2 Phản nghĩa 2.1 Arbitraire illégalité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Légat

    Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh (sử học) khâm sai (cổ La Mã) légat a latere hồng y đặc nhiệm
  • Légataire

    Danh từ Người nhận di tặng
  • Légation

    Danh từ giống cái Công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh (ngoại giao) đoàn...
  • Légendaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thuyết 1.2 đã đi vào truyền thuyết, nổi tiếng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tác giả truyền...
  • Légende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thuyết 1.2 Lời thuyết minh (trên tranh ảnh...) 1.3 (tôn giáo) truyện thánh; tập truyện...
  • Légender

    Ngoại động từ Ghi lời thuyết minh (cho tranh ảnh...)
  • Léger

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ 1.2 Nhẹ nhàng 1.3 Nhẹ nhõm 1.4 Nhẹ dạ 1.5 Hời hợt 1.6 Phóng túng, quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Lourd...
  • Légiférer

    Nội động từ Làm luật ��n định quy tắc (ngữ pháp...)
  • Légion

    Danh từ giống cái đàn, lũ Des légions de moustiques hàng đàn muỗi (sử học) quân đoàn (cổ Lam Mã) Légion d\'honneur Bắc đẩu...
  • Légionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính lê dương 1.2 Người được thưởng Bắc đẩu bội tinh 1.3 (sử học) lính quân đoàn...
  • Législateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà lập pháp; cơ quan lập pháp 2.2 Luật pháp 2.3 Người vạch quy...
  • Législatif

    Tính từ Lập pháp Pouvoir législatif quyền lập pháp
  • Législative

    Tính từ giống cái Xem législatif
  • Législativement

    Phó từ Theo luật
  • Législature

    Danh từ giống cái Khóa lập pháp (của một hội đồng lập pháp) Cơ quan lập pháp (của một nước)
  • Légiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà luật học 1.2 (sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp) 2 Tính từ 2.1 Médecin légiste+...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top