Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Légitimement

Mục lục

Phó từ

(một cách) chính đáng
Fortune légitimement acquise
của cải kiếm được một cách chính đáng
(một cách) hợp pháp

Phản nghĩa

Illégitimement [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Légitimer

    Ngoại động từ Hợp pháp hóa Légitimer ses pouvoirs hợp pháp hóa quyền lực Légitimer un enfant naturel hợp pháp hóa một đứa...
  • Légitimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống chủ nghĩa 1.2 (sử học) theo phái chính thống (Pháp) 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa...
  • Légitimité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp pháp 1.2 Tính chính đáng 1.3 (sử học) quyền chính thống (của ngành trưởng) 2 Phản...
  • Léguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Di tặng, để lại, truyền lại 2 Phản nghĩa 2.1 Hériter recevoir [[]] Ngoại động từ Di tặng,...
  • Légume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rau 1.2 (thực vật học) quả đậu 2 Danh từ giống cái 2.1 (Grosses légumes) (thông tục) quan...
  • Légumes

    redirect légume
  • Légumier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem légume 2 Danh từ giống đực 2.1 Liễn rau (liễn nông để dọn rau) 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vườn rau...
  • Légumine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) legumin
  • Légumineuse

    Tính từ giống cái Xem légumineux
  • Légumineux

    Tính từ (thực vật học) (thuộc) bộ đậu Plante légumineuse cây thuộc bộ đậu
  • Légèreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhẹ dư 1.2 Tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn 1.3 Sự duyên dáng 1.4 Sự nhẹ dạ, sự khuynh...
  • Léiomyome

    Danh từ giống đực (y học) u cơ trơn
  • Lémure

    Danh từ giống đực (thường số nhiều) (sử học) vong hồn (cổ La Mã)
  • Lémuries

    Danh từ giống cái số nhiều (sử học) lễ vong hồn (cổ La Mã)
  • Lénifiant

    Tính từ Làm dịu Propos lénifiants những lời nói làm dịu lòng
  • Lénifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu 2 Phản nghĩa 2.1 échauffer enflammer [[]] Ngoại động từ Làm dịu Phản nghĩa échauffer...
  • Léninisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa Lê-nin
  • Léniniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem léninisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa Lê-nin Tính từ Xem léninisme Danh từ Người theo chủ...
  • Lénitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm dịu, chất làm dịu Tính từ Làm dịu Remède lénitif thuốc...
  • Léonin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sư tử, (như) sư tử 1.2 (nghĩa bóng) giành phần hơn 2 Tính từ 2.1 (có) vần lưng (thơ ca) 3 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top