Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Légèreté

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính nhẹ dư
Légèreté d'un gaz
tính nhẹ của một chất khí
Tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn
Légèreté d'une danseuse
tính nhẹ nhàng của một vũ nữ
Sự duyên dáng
Légèreté de style
lời văn duyên dáng
Sự nhẹ dạ, sự khuynh suất
Sự hời hợt (về tình yêu)
Sự phóng túng, sự quá trớn (về đạo đức...)
légèreté de la main
hoa tay, sự khéo tay

Phản nghĩa

Lourdeur pesanteur Componction gravité Circonspection prudence réflexion sérieux Constance fidélité [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Léiomyome

    Danh từ giống đực (y học) u cơ trơn
  • Lémure

    Danh từ giống đực (thường số nhiều) (sử học) vong hồn (cổ La Mã)
  • Lémuries

    Danh từ giống cái số nhiều (sử học) lễ vong hồn (cổ La Mã)
  • Lénifiant

    Tính từ Làm dịu Propos lénifiants những lời nói làm dịu lòng
  • Lénifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu 2 Phản nghĩa 2.1 échauffer enflammer [[]] Ngoại động từ Làm dịu Phản nghĩa échauffer...
  • Léninisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa Lê-nin
  • Léniniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem léninisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa Lê-nin Tính từ Xem léninisme Danh từ Người theo chủ...
  • Lénitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm dịu, chất làm dịu Tính từ Làm dịu Remède lénitif thuốc...
  • Léonin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sư tử, (như) sư tử 1.2 (nghĩa bóng) giành phần hơn 2 Tính từ 2.1 (có) vần lưng (thơ ca) 3 Phản...
  • Léopard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo (châu) Phi 1.2 Da lông báo Phi 1.3 Sư tử đứng (ở huy hiệu) Danh từ...
  • Lépidodendron

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây vảy (hóa thạch)
  • Lépidolite

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) lepiđolit
  • Lépidoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn (số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)
  • Lépidosirène

    Danh từ giống đực (động vật học) cá phổi Nam Mỹ
  • Lépidostée

    Danh từ giống đực (động vật học) cá láng xương mõm dài
  • Lépiote

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ vảy
  • Lépisme

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ bạc
  • Lépreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lèpre 1 1.2 Loang lỗ sần sùi 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh phong cùi, người hủi Tính từ Xem lèpre...
  • Léproserie

    Danh từ giống cái Trại phong, trại hủi
  • Lérot

    Bản mẫu:Lérot động vật học) con sóc hôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top