Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Légume

Mục lục

Danh từ giống đực

Rau
Légumes verts
rau xanh, rau tươi
Culture de légumes
sự trồng rau
(thực vật học) quả đậu

Danh từ giống cái

(Grosses légumes) (thông tục) quan to, kẻ tai to mặt lớn

Xem thêm các từ khác

  • Légumes

    redirect légume
  • Légumier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem légume 2 Danh từ giống đực 2.1 Liễn rau (liễn nông để dọn rau) 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vườn rau...
  • Légumine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) legumin
  • Légumineuse

    Tính từ giống cái Xem légumineux
  • Légumineux

    Tính từ (thực vật học) (thuộc) bộ đậu Plante légumineuse cây thuộc bộ đậu
  • Légèreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhẹ dư 1.2 Tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn 1.3 Sự duyên dáng 1.4 Sự nhẹ dạ, sự khuynh...
  • Léiomyome

    Danh từ giống đực (y học) u cơ trơn
  • Lémure

    Danh từ giống đực (thường số nhiều) (sử học) vong hồn (cổ La Mã)
  • Lémuries

    Danh từ giống cái số nhiều (sử học) lễ vong hồn (cổ La Mã)
  • Lénifiant

    Tính từ Làm dịu Propos lénifiants những lời nói làm dịu lòng
  • Lénifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu 2 Phản nghĩa 2.1 échauffer enflammer [[]] Ngoại động từ Làm dịu Phản nghĩa échauffer...
  • Léninisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa Lê-nin
  • Léniniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem léninisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa Lê-nin Tính từ Xem léninisme Danh từ Người theo chủ...
  • Lénitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm dịu, chất làm dịu Tính từ Làm dịu Remède lénitif thuốc...
  • Léonin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sư tử, (như) sư tử 1.2 (nghĩa bóng) giành phần hơn 2 Tính từ 2.1 (có) vần lưng (thơ ca) 3 Phản...
  • Léopard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo (châu) Phi 1.2 Da lông báo Phi 1.3 Sư tử đứng (ở huy hiệu) Danh từ...
  • Lépidodendron

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây vảy (hóa thạch)
  • Lépidolite

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) lepiđolit
  • Lépidoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn (số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)
  • Lépidosirène

    Danh từ giống đực (động vật học) cá phổi Nam Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top