Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laisse

Mục lục

Danh từ giống cái

Dây dắt (chó...)
Bãi triều; đường ngấn thủy triều
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại)

Xem thêm các từ khác

  • Laisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để 1.2 Để lại 1.3 Để mất 1.4 Giao 1.5 Bỏ (rời), bỏ, bỏ (quên) Ngoại động từ Để Laisser...
  • Laisser-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bừa bãi, sự cẩu thả Danh từ giống đực ( không đổi) Sự bừa bãi,...
  • Laisser-courre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) nơi thả chó 1.2 Lúc thả chó Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Laisser-passer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy thông hành 1.2 Giấy mang hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy...
  • Laisser-tout-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) tạp đề ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học) tạp...
  • Lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa Danh từ giống đực Sữa Lait de vache sữa bò Lait d\'amande sữa hạnh (nhân) Lait artificiel...
  • Laitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn sữa Danh từ giống đực Thức ăn sữa Aimer les laitages thích thức ăn sữa
  • Laitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹ (cá) 1.2 (xây dựmg) xi măng hòa nước Danh từ giống cái Sẹ (cá) (xây dựmg) xi măng hòa...
  • Laite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laitance laitance laiteron laiteron
  • Laiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng sữa; nghề chế biến sữa 1.2 Cửa hàng bơ sữa; nghề buôn sữa Danh từ giống cái...
  • Laiteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp dại
  • Laiteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laiteux laiteux
  • Laiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sữa 1.2 (thực vật học) có nhựa (như) sữa Tính từ Như sữa Blanc laiteux trắng (như) sữa (thực...
  • Laitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sữa 1.2 (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người bán sữa (thường đưa...
  • Laiton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thau Danh từ giống đực Đồng thau
  • Laitonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng thau Danh từ giống đực Sự mạ đồng thau
  • Laitonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho dây đồng thau vào (cốt mũ...) 1.2 Mạ đồng thau Ngoại động từ Cho dây đồng thau vào...
  • Laitue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Laitues 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) rau diếp Bản mẫu:Laitues Danh từ giống cái (thực vật...
  • Laize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ (vải, giấy) 1.2 (hàng hải) khổ vải (buồm) Danh từ giống cái Khổ (vải, giấy) (hàng...
  • Lakh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lack lack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top