- Từ điển Pháp - Việt
Laisser
|
Ngoại động từ
Để
- Laisser tomber un vase
- để rơi cái bình
- Je les ai laissées sortir
- tôi để cho chúng nó ra
- Laisser son manteau à la maison
- để áo choàng ở nhà
- Laisser sa fortune aux pauvres
- để gia tài cho người nghèo
- Laissons cela pour demain
- để việc đó đến mai
- Laisser sa valise à la consigne
- để va li ở phòng giữ hành lý
- Laisser l''épée au fourreau
- để gươm trong bao
- Le laisser parler
- để anh ấy nói
Để lại
Để mất
Giao
Bỏ (rời), bỏ, bỏ (quên)
- Laisser tout travail
- bỏ mọi việc làm
- c''est à prendre ou à laisser prendre
- prendre
- il y a à prendre et à laisser
- có cái tốt, có cái xấu
- laisser à désirer désirer
- désirer
- laisser à entendre
- để cho tự hiểu (không cần giải thích)
- laisser à penser
- để cho tự suy nghĩ, khiến cho phải suy nghĩ
- laisser en repos laisser en paix
- để yên không quấy rầy
- laisser faire
- để cho muốn làm gì thì làm
- laisser là
- để yên đấy, đừng đụng chạm đến
- laisser tomber quelqu''un
- bỏ rơi ai
- laisser tout aller
- không chăm sóc đến công việc của mình
- laisser tout aller sous soi
- đi tháo dạ
- laisser voir voir
- voir
- ne pas laisser de
- không phải vì thế mà, vẫn là
- Cette chose bien que contestée ne laisse pas d''être vraie
- �� cái ấy tuy bị nghi ngờ vẫn là có thực
Xem thêm các từ khác
-
Laisser-aller
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bừa bãi, sự cẩu thả Danh từ giống đực ( không đổi) Sự bừa bãi,... -
Laisser-courre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) nơi thả chó 1.2 Lúc thả chó Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Laisser-passer
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy thông hành 1.2 Giấy mang hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy... -
Laisser-tout-faire
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) tạp đề ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học) tạp... -
Lait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa Danh từ giống đực Sữa Lait de vache sữa bò Lait d\'amande sữa hạnh (nhân) Lait artificiel... -
Laitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn sữa Danh từ giống đực Thức ăn sữa Aimer les laitages thích thức ăn sữa -
Laitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹ (cá) 1.2 (xây dựmg) xi măng hòa nước Danh từ giống cái Sẹ (cá) (xây dựmg) xi măng hòa... -
Laite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laitance laitance laiteron laiteron -
Laiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng sữa; nghề chế biến sữa 1.2 Cửa hàng bơ sữa; nghề buôn sữa Danh từ giống cái... -
Laiteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp dại -
Laiteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laiteux laiteux -
Laiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sữa 1.2 (thực vật học) có nhựa (như) sữa Tính từ Như sữa Blanc laiteux trắng (như) sữa (thực... -
Laitier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sữa 1.2 (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người bán sữa (thường đưa... -
Laiton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thau Danh từ giống đực Đồng thau -
Laitonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng thau Danh từ giống đực Sự mạ đồng thau -
Laitonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho dây đồng thau vào (cốt mũ...) 1.2 Mạ đồng thau Ngoại động từ Cho dây đồng thau vào... -
Laitue
Mục lục 1 Bản mẫu:Laitues 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) rau diếp Bản mẫu:Laitues Danh từ giống cái (thực vật... -
Laize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ (vải, giấy) 1.2 (hàng hải) khổ vải (buồm) Danh từ giống cái Khổ (vải, giấy) (hàng... -
Lakh
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lack lack -
Lakiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà thơ vùng hồ (ở Tây bắc nước Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (sử học) nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.