Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lambda

Mục lục

Danh từ giống đực

Lamđa (chữ cái Hy lạp)
(giải phẫu) điểm lamđa

Xem thêm các từ khác

  • Lambdacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật nói ngọng chữ l Danh từ giống đực Tật nói ngọng chữ l
  • Lambdatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lambda Tính từ (giải phẫu) xem lambda Point lambdatique điểm lamđa
  • Lambeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụn rách 1.2 Mảnh mẫu Danh từ giống đực Mụn rách Lambeaux de vêtement mụn quần áo rách...
  • Lambert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lambe (đơn vị độ sáng) Danh từ giống đực (vật lý học) lambe (đơn vị...
  • Lambic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bia Bỉ Danh từ giống đực Rượu bia Bỉ
  • Lambik

    Mục lục 1 Danh từ giống dực Danh từ giống dực lambic lambic
  • Lambin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lừ đừ, chậm chạp 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người lừ đừ, người chậm...
  • Lambinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự chậm chạp; sự mất thì giờ Danh từ giống đực (thân mật) sự chậm chạp;...
  • Lambine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lambin lambin
  • Lambiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chậm chạp, lề mề; mất thì giờ Nội động từ (thân mật) chậm chạp, lề mề;...
  • Lambis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ ốc đẹp Danh từ giống đực Vỏ ốc đẹp
  • Lamblia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng roi lamblia Danh từ giống đực (động vật học) trùng roi lamblia
  • Lambliase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) lamblia Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) lamblia
  • Lambourde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) rầm tựa; rầm đỡ sàn 1.2 (thực vật học) chồi qủa (của lê, táo) Danh từ...
  • Lambrequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diềm (ở màn cửa, ở chân mái nhà...) Danh từ giống đực Diềm (ở màn cửa, ở chân mái...
  • Lambris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả...) 1.2 Lớp trát trần nhà Danh từ giống...
  • Lambrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ tường, sự lát tường 1.2 Sự trát thạch cao Danh từ giống đực Sự phủ tường,...
  • Lambrisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ, lát (tường) 1.2 Trát thạch cao Ngoại động từ Phủ, lát (tường) Trát thạch cao
  • Lambrissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp phủ, lớp lát, lớp trát Danh từ giống cái lambrissage lambrissage Lớp phủ, lớp lát, lớp...
  • Lambrotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chùm nho ít quả Danh từ giống cái Chùm nho ít quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top