Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lambeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Mụn rách
Lambeaux de vêtement
mụn quần áo rách
Vêtement en lambeaux
quần áo rách bươm
Mảnh mẫu
Des lambeaux de phrase
những mẫu câu

Xem thêm các từ khác

  • Lambert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lambe (đơn vị độ sáng) Danh từ giống đực (vật lý học) lambe (đơn vị...
  • Lambic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bia Bỉ Danh từ giống đực Rượu bia Bỉ
  • Lambik

    Mục lục 1 Danh từ giống dực Danh từ giống dực lambic lambic
  • Lambin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lừ đừ, chậm chạp 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người lừ đừ, người chậm...
  • Lambinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự chậm chạp; sự mất thì giờ Danh từ giống đực (thân mật) sự chậm chạp;...
  • Lambine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lambin lambin
  • Lambiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chậm chạp, lề mề; mất thì giờ Nội động từ (thân mật) chậm chạp, lề mề;...
  • Lambis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ ốc đẹp Danh từ giống đực Vỏ ốc đẹp
  • Lamblia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng roi lamblia Danh từ giống đực (động vật học) trùng roi lamblia
  • Lambliase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) lamblia Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) lamblia
  • Lambourde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) rầm tựa; rầm đỡ sàn 1.2 (thực vật học) chồi qủa (của lê, táo) Danh từ...
  • Lambrequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diềm (ở màn cửa, ở chân mái nhà...) Danh từ giống đực Diềm (ở màn cửa, ở chân mái...
  • Lambris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả...) 1.2 Lớp trát trần nhà Danh từ giống...
  • Lambrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ tường, sự lát tường 1.2 Sự trát thạch cao Danh từ giống đực Sự phủ tường,...
  • Lambrisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ, lát (tường) 1.2 Trát thạch cao Ngoại động từ Phủ, lát (tường) Trát thạch cao
  • Lambrissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp phủ, lớp lát, lớp trát Danh từ giống cái lambrissage lambrissage Lớp phủ, lớp lát, lớp...
  • Lambrotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chùm nho ít quả Danh từ giống cái Chùm nho ít quả
  • Lambruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nho dại; nho hoang hóa (trở lại trạng thái hoang dại) Danh từ giống...
  • Lambrusque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lambruche lambruche
  • Lame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá, bản 1.2 Lát 1.3 Lưỡi (dao, kiềm) 1.4 Lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu) 1.5 Sòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top