Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Larder

Mục lục

Ngoại động từ

Nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt)
Larder un morceau de boeuf
nhét mỡ vào miếng thịt bò
Đâm nhiều nhát
Larder quelqu'un de coups de couteau
đâm ai nhiều nhát dao
Nhồi nhét
Larder un texte de citations
nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
Châm chọc ai bằng thơ trào phúng
composition lardée
(ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
larder une carte
trộn gian một quân bài có dấu vào
larder une étoffe
dệt lỗi

Xem thêm các từ khác

  • Larderellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lacđerelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lacđerelit
  • Larderon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chim sẻ ngô Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim sẻ ngô
  • Lardis

    Mục lục 1 Dah từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp đinh giữ vữa Dah từ giống đực (xây dựng) lớp đinh giữ vữa
  • Lardoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiên nhét mỡ (vào thịt) 1.2 Mũi sắt bịt cọc 1.3 (thân mật) vũ khí mũi nhọn Danh từ giống...
  • Lardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ thỏi (để nhét vào thịt, để kèm theo món cá hấp...) 1.2 (kỹ thuật) miếng trám, miếng...
  • Lardonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cắt thành miếng trám, cắt thành miếng bịt Ngoại động từ (kỹ thuật) cắt...
  • Lardure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dệt lỗi Danh từ giống cái Chỗ dệt lỗi
  • Lare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông táo (cổ La Mã) 1.2 ( số nhiều) nhà, gia đình Danh từ giống đực Ông táo (cổ La Mã)...
  • Largable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) thả xuống được Tính từ (hàng không) thả xuống được Réservoir largable en vol thùng thả...
  • Largage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả (từ máy bay) Danh từ giống đực Sự thả (từ máy bay)
  • Largando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần
  • Large

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 1.2 (nghĩa bóng) rộng rãi 1.3 Rộng lớn, lớn 1.4 (nghệ thuật) khoát đạt 2 Phó từ 2.1 Rộng 2.2...
  • Largement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rộng 1.2 Rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật 1.3 Khoát đạt 1.4 Thừa sức, đã lâu, ít nhất Phó từ...
  • Largesse

    Mục lục 1 Danh từ gioống cái 1.1 Quà tặng hậu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rộng rãi, sự hào phóng Danh từ gioống cái Quà...
  • Largeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề rộng, chiều ngang 1.2 Sự rộng rãi 1.3 Tính khoát đạt Danh từ giống cái Bề rộng, chiều...
  • Larghetto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu rất chậm Phó từ (âm nhạc) rất chậm...
  • Largo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu cực chậm, khúc lacgo Phó từ (âm nhạc)...
  • Largue

    Mục lục 1 Tính từ (hàng hải) 1.1 Chếch (gió) 1.2 Chùng (thừng chão) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) cách đi gió chếch...
  • Larguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không; hàng hải) thả, buông 1.2 (thân mật) bỏ rơi Ngoại động từ (hàng không; hàng...
  • Lariformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ mòng biển (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top