- Từ điển Pháp - Việt
Lardonner
|
Ngoại động từ
(kỹ thuật) cắt thành miếng trám, cắt thành miếng bịt
Xem thêm các từ khác
-
Lardure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dệt lỗi Danh từ giống cái Chỗ dệt lỗi -
Lare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông táo (cổ La Mã) 1.2 ( số nhiều) nhà, gia đình Danh từ giống đực Ông táo (cổ La Mã)... -
Largable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) thả xuống được Tính từ (hàng không) thả xuống được Réservoir largable en vol thùng thả... -
Largage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả (từ máy bay) Danh từ giống đực Sự thả (từ máy bay) -
Largando
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần -
Large
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 1.2 (nghĩa bóng) rộng rãi 1.3 Rộng lớn, lớn 1.4 (nghệ thuật) khoát đạt 2 Phó từ 2.1 Rộng 2.2... -
Largement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rộng 1.2 Rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật 1.3 Khoát đạt 1.4 Thừa sức, đã lâu, ít nhất Phó từ... -
Largesse
Mục lục 1 Danh từ gioống cái 1.1 Quà tặng hậu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rộng rãi, sự hào phóng Danh từ gioống cái Quà... -
Largeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề rộng, chiều ngang 1.2 Sự rộng rãi 1.3 Tính khoát đạt Danh từ giống cái Bề rộng, chiều... -
Larghetto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu rất chậm Phó từ (âm nhạc) rất chậm... -
Largo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu cực chậm, khúc lacgo Phó từ (âm nhạc)... -
Largue
Mục lục 1 Tính từ (hàng hải) 1.1 Chếch (gió) 1.2 Chùng (thừng chão) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) cách đi gió chếch... -
Larguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không; hàng hải) thả, buông 1.2 (thân mật) bỏ rơi Ngoại động từ (hàng không; hàng... -
Lariformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ mòng biển (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Larigot
Mục lục 1 Danh từ giống đực (âm nhạc) 1.1 Larigô 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cái sáo Danh từ giống đực (âm nhạc) Larigô (từ... -
Larinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cúc Danh từ giống đực (động vật học) bọ cúc -
Larix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông rụng lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông rụng... -
Larme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắt 1.2 Nhựa ứ (của cây) 1.3 Trang trí hình giọt nước; diềm hình giọt mước (ở... -
Larme de job
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây ý dĩ -
Larme du christ
Mục lục 1 Xem larme de Job Xem larme de Job
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.