Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lardage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nhét mỡ, sự giắt mỡ (vào thịt)
Miếng mỡ nhét, miếng mỡ tiêm (vào thịt)

Xem thêm các từ khác

  • Larder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt) 1.2 Đâm nhiều nhát 1.3 Nhồi nhét 1.4 Châm chọc ai...
  • Larderellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lacđerelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lacđerelit
  • Larderon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chim sẻ ngô Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim sẻ ngô
  • Lardis

    Mục lục 1 Dah từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp đinh giữ vữa Dah từ giống đực (xây dựng) lớp đinh giữ vữa
  • Lardoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiên nhét mỡ (vào thịt) 1.2 Mũi sắt bịt cọc 1.3 (thân mật) vũ khí mũi nhọn Danh từ giống...
  • Lardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ thỏi (để nhét vào thịt, để kèm theo món cá hấp...) 1.2 (kỹ thuật) miếng trám, miếng...
  • Lardonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cắt thành miếng trám, cắt thành miếng bịt Ngoại động từ (kỹ thuật) cắt...
  • Lardure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dệt lỗi Danh từ giống cái Chỗ dệt lỗi
  • Lare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông táo (cổ La Mã) 1.2 ( số nhiều) nhà, gia đình Danh từ giống đực Ông táo (cổ La Mã)...
  • Largable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) thả xuống được Tính từ (hàng không) thả xuống được Réservoir largable en vol thùng thả...
  • Largage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả (từ máy bay) Danh từ giống đực Sự thả (từ máy bay)
  • Largando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần
  • Large

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 1.2 (nghĩa bóng) rộng rãi 1.3 Rộng lớn, lớn 1.4 (nghệ thuật) khoát đạt 2 Phó từ 2.1 Rộng 2.2...
  • Largement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rộng 1.2 Rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật 1.3 Khoát đạt 1.4 Thừa sức, đã lâu, ít nhất Phó từ...
  • Largesse

    Mục lục 1 Danh từ gioống cái 1.1 Quà tặng hậu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rộng rãi, sự hào phóng Danh từ gioống cái Quà...
  • Largeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề rộng, chiều ngang 1.2 Sự rộng rãi 1.3 Tính khoát đạt Danh từ giống cái Bề rộng, chiều...
  • Larghetto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu rất chậm Phó từ (âm nhạc) rất chậm...
  • Largo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) điệu cực chậm, khúc lacgo Phó từ (âm nhạc)...
  • Largue

    Mục lục 1 Tính từ (hàng hải) 1.1 Chếch (gió) 1.2 Chùng (thừng chão) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) cách đi gió chếch...
  • Larguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không; hàng hải) thả, buông 1.2 (thân mật) bỏ rơi Ngoại động từ (hàng không; hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top