- Từ điển Pháp - Việt
Largo
|
Phó từ
(âm nhạc) cực chậm
Danh từ giống đực
(âm nhạc) điệu cực chậm, khúc lacgo
Xem thêm các từ khác
-
Largue
Mục lục 1 Tính từ (hàng hải) 1.1 Chếch (gió) 1.2 Chùng (thừng chão) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải) cách đi gió chếch... -
Larguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không; hàng hải) thả, buông 1.2 (thân mật) bỏ rơi Ngoại động từ (hàng không; hàng... -
Lariformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ mòng biển (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Larigot
Mục lục 1 Danh từ giống đực (âm nhạc) 1.1 Larigô 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cái sáo Danh từ giống đực (âm nhạc) Larigô (từ... -
Larinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cúc Danh từ giống đực (động vật học) bọ cúc -
Larix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông rụng lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông rụng... -
Larme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắt 1.2 Nhựa ứ (của cây) 1.3 Trang trí hình giọt nước; diềm hình giọt mước (ở... -
Larme de job
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây ý dĩ -
Larme du christ
Mục lục 1 Xem larme de Job Xem larme de Job -
Larmier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái hắt 1.2 (giải phẫu) học khóe mắt 1.3 Thái dương (ngựa) 1.4 Hố lệ (ở... -
Larmille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái larme de Job Job -
Larmoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy nước mắt Danh từ giống đực (y học) chứng chảy nước mắt -
Larmoyant
Mục lục 1 Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sùi sụt 1.2 (y học) mắc chứng chảy nước mắt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tràn trề... -
Larmoyante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái larmoyant larmoyant -
Larmoyeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) hay sùi sụt, mau nước mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay sùi sụt, kẻ... -
Larnax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quách (bằng) sành Danh từ giống đực (sử học) quách (bằng) sành -
Larron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp Danh từ giống đực ( danh từ... -
Larronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói kẻ cắp Danh từ giống cái Thói kẻ cắp -
Larus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mòng biển Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển -
Larvaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem larve Tính từ Xem larve Période larvaire: thời kỳ ấu trùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.