- Từ điển Pháp - Việt
Larix
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây thông rụng lá
Xem thêm các từ khác
-
Larme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắt 1.2 Nhựa ứ (của cây) 1.3 Trang trí hình giọt nước; diềm hình giọt mước (ở... -
Larme de job
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây ý dĩ -
Larme du christ
Mục lục 1 Xem larme de Job Xem larme de Job -
Larmier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái hắt 1.2 (giải phẫu) học khóe mắt 1.3 Thái dương (ngựa) 1.4 Hố lệ (ở... -
Larmille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái larme de Job Job -
Larmoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy nước mắt Danh từ giống đực (y học) chứng chảy nước mắt -
Larmoyant
Mục lục 1 Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sùi sụt 1.2 (y học) mắc chứng chảy nước mắt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tràn trề... -
Larmoyante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái larmoyant larmoyant -
Larmoyeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) hay sùi sụt, mau nước mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay sùi sụt, kẻ... -
Larnax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quách (bằng) sành Danh từ giống đực (sử học) quách (bằng) sành -
Larron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp Danh từ giống đực ( danh từ... -
Larronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói kẻ cắp Danh từ giống cái Thói kẻ cắp -
Larus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mòng biển Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển -
Larvaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem larve Tính từ Xem larve Période larvaire: thời kỳ ấu trùng -
Larve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng 1.2 (sử học) hồn ma, ma Danh từ giống cái (động vật học) ấu... -
Larvicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt bọ gậy Danh từ giống đực Thuốc diệt bọ gậy -
Larvicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong mình ấu trùng Tính từ Sống trong mình ấu trùng Parasite larvicole vật ký sinh sống trong mình... -
Larviforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ấu trùng Tính từ (có) hình ấu trùng Vers larvifomes giun hình ấu trùng -
Larvikite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laurvikite laurvikite -
Larvivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn ấu trùng Tính từ Ăn ấu trùng Poisson larvivore cá ăn ấu trùng, cá ăn bọ gậy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.