Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Larme

Mục lục

Danh từ giống cái

Nước mắt
Être tout en larmes
nước mắt đầm đìa
Vivre dans les larmes
sống trong nước mắt; sống đau buồn
Nhựa ứ (của cây)
Les larmes de la vigne
nhựa ứ của cây nho
Trang trí hình giọt nước; diềm hình giọt mước (ở màn tang)
(thân mật) chút, tý
Une larme de vin
một tý rượu nho
avoir des larmes dans la voix
nói giọng thảm thiết
avoir toujours la larme à l'oeil
đa cảm, đa sầu
faire venir les larmes aux yeux
làm cho xúc động
fondre en larme fondre
fondre
larmes de crocodile crocodiles
crocodiles
pleurer à chaudes des larmes pleurer
pleurer
pleurer des larmes de sang
đau khổ thảm thiết
rire aux larmes rire jusqu'aux larmes
cười ngặt nghẽo

Xem thêm các từ khác

  • Larme de job

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ý dĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây ý dĩ
  • Larme du christ

    Mục lục 1 Xem larme de Job Xem larme de Job
  • Larmier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái hắt 1.2 (giải phẫu) học khóe mắt 1.3 Thái dương (ngựa) 1.4 Hố lệ (ở...
  • Larmille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái larme de Job Job
  • Larmoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy nước mắt Danh từ giống đực (y học) chứng chảy nước mắt
  • Larmoyant

    Mục lục 1 Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sùi sụt 1.2 (y học) mắc chứng chảy nước mắt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tràn trề...
  • Larmoyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái larmoyant larmoyant
  • Larmoyeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) hay sùi sụt, mau nước mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay sùi sụt, kẻ...
  • Larnax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quách (bằng) sành Danh từ giống đực (sử học) quách (bằng) sành
  • Larron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp Danh từ giống đực ( danh từ...
  • Larronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói kẻ cắp Danh từ giống cái Thói kẻ cắp
  • Larus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mòng biển Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển
  • Larvaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem larve Tính từ Xem larve Période larvaire: thời kỳ ấu trùng
  • Larve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng 1.2 (sử học) hồn ma, ma Danh từ giống cái (động vật học) ấu...
  • Larvicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt bọ gậy Danh từ giống đực Thuốc diệt bọ gậy
  • Larvicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong mình ấu trùng Tính từ Sống trong mình ấu trùng Parasite larvicole vật ký sinh sống trong mình...
  • Larviforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ấu trùng Tính từ (có) hình ấu trùng Vers larvifomes giun hình ấu trùng
  • Larvikite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laurvikite laurvikite
  • Larvivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn ấu trùng Tính từ Ăn ấu trùng Poisson larvivore cá ăn ấu trùng, cá ăn bọ gậy
  • Larvule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấu trùng non Danh từ giống cái Ấu trùng non
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top