Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Larmille

Mục lục

Danh từ giống cái

larme de Job
Job

Xem thêm các từ khác

  • Larmoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy nước mắt Danh từ giống đực (y học) chứng chảy nước mắt
  • Larmoyant

    Mục lục 1 Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sùi sụt 1.2 (y học) mắc chứng chảy nước mắt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tràn trề...
  • Larmoyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái larmoyant larmoyant
  • Larmoyeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) hay sùi sụt, mau nước mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) kẻ hay sùi sụt, kẻ...
  • Larnax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quách (bằng) sành Danh từ giống đực (sử học) quách (bằng) sành
  • Larron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp Danh từ giống đực ( danh từ...
  • Larronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói kẻ cắp Danh từ giống cái Thói kẻ cắp
  • Larus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mòng biển Danh từ giống đực (động vật học) chim mòng biển
  • Larvaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem larve Tính từ Xem larve Période larvaire: thời kỳ ấu trùng
  • Larve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng 1.2 (sử học) hồn ma, ma Danh từ giống cái (động vật học) ấu...
  • Larvicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt bọ gậy Danh từ giống đực Thuốc diệt bọ gậy
  • Larvicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong mình ấu trùng Tính từ Sống trong mình ấu trùng Parasite larvicole vật ký sinh sống trong mình...
  • Larviforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ấu trùng Tính từ (có) hình ấu trùng Vers larvifomes giun hình ấu trùng
  • Larvikite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laurvikite laurvikite
  • Larvivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn ấu trùng Tính từ Ăn ấu trùng Poisson larvivore cá ăn ấu trùng, cá ăn bọ gậy
  • Larvule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấu trùng non Danh từ giống cái Ấu trùng non
  • Laryngal

    Mục lục 1 Tính từ (ngôn ngữ học) 1.1 Xem larynx Tính từ (ngôn ngữ học) Xem larynx Souffle laryngal tiếng hơi thanh quản
  • Laryngale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laryngal laryngal
  • Laryngectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thanh...
  • Laryngien

    Mục lục 1 Tính từ (giải phẫu) học 1.1 Như laryngé Tính từ (giải phẫu) học Như laryngé Cavité laryngienne ổ thanh quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top