Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laxisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo; (chính trị); (triết học)) chủ nghĩa khoan hoà
Phản nghĩa Purisme, rigorisme.

Xem thêm các từ khác

  • Laxiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan hòa chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa khoan hòa 1.4 Phản nghĩa Puriste, rigoriste. Tính...
  • Laxité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chùng, sự giãn 1.2 (y học) sự nhão 2 Phản nghĩa 2.1 Tension [[]] Danh từ giống cái Sự...
  • Laxmannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lacmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lacmanit
  • Layage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mặt đá Danh từ giống đực Sự đẽo mặt đá
  • Laye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hộp xupap (ở đàn ống) 1.2 Đồng âm Lai, laid, laie, lais, lait, lei, lez. Danh từ giống...
  • Layer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở lối xuyên qua 1.2 (lâm nghiệp) đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3 Đẽo mặt (đá)...
  • Layeterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nghề làm hòm Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) nghề làm hòm
  • Layetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm hòm 1.2 Người bán hòm Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa...
  • Layette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn...
  • Layetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái layeterie layeterie
  • Layeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mở đường rừng 1.2 (lâm nghiệp) người đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3...
  • Layon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lối đi săn 1.2 (lâm nghiệp) đường quanh khu khai thác Danh từ giống đực (săn...
  • Lazaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà cách ly 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) trại phong trại hủi Danh từ giống đực (y học)...
  • Lazariste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục Hội truyền giáo Danh từ giống đực Linh mục Hội truyền giáo
  • Lazulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazulit
  • Lazurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazurit (cũng) lapislazuli Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazurit (cũng)...
  • Lazzarone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzaroni ) (sử học) người cùng khổ (ở thành Na plơ)
  • Lazzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzi lazzis ) lời bông đùa
  • Laçage

    Danh từ giống đực Sự buộc dây, sự buộc
  • Laîche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top