- Từ điển Pháp - Việt
Laxmannite
Xem thêm các từ khác
- 
                                LayageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mặt đá Danh từ giống đực Sự đẽo mặt đá
- 
                                LayeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) hộp xupap (ở đàn ống) 1.2 Đồng âm Lai, laid, laie, lais, lait, lei, lez. Danh từ giống...
- 
                                LayerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở lối xuyên qua 1.2 (lâm nghiệp) đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3 Đẽo mặt (đá)...
- 
                                LayeterieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nghề làm hòm Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) nghề làm hòm
- 
                                LayetierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm hòm 1.2 Người bán hòm Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa...
- 
                                LayetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn...
- 
                                LayetterieMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái layeterie layeterie
- 
                                LayeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mở đường rừng 1.2 (lâm nghiệp) người đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3...
- 
                                LayonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lối đi săn 1.2 (lâm nghiệp) đường quanh khu khai thác Danh từ giống đực (săn...
- 
                                LazaretMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà cách ly 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) trại phong trại hủi Danh từ giống đực (y học)...
- 
                                LazaristeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục Hội truyền giáo Danh từ giống đực Linh mục Hội truyền giáo
- 
                                LazuliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazulit
- 
                                LazuriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazurit (cũng) lapislazuli Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazurit (cũng)...
- 
                                LazzaroneMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzaroni ) (sử học) người cùng khổ (ở thành Na plơ)
- 
                                LazziMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzi lazzis ) lời bông đùa
- 
                                LaçageDanh từ giống đực Sự buộc dây, sự buộc
- 
                                LaîcheDanh từ giống cái (thực vật học) cây cói túi
- 
                                LaïcTính từ, danh từ Như laïque
- 
                                LaïcatDanh từ giống đực Giới không tôn giáo (trong giáo hội)
- 
                                LaïcisationDanh từ giống cái Sự thế tục hóa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                