Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Libéralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) quà hậu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme...
  • Libérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải phóng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người giải phóng 3 Phản nghĩa 3.1 Oppresseur tyran [[]] Tính từ Giải...
  • Libération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thả, sự phóng thích 1.2 Sự giải phóng 1.3 Sự giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Asservissement...
  • Libératoire

    Tính từ (luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát Pouvoir libératoire de l\'argent sous le régime capitaliste năng lực giải thoát của...
  • Libérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả, phóng thích; thả lỏng 1.2 Giải phóng 1.3 Cho giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrêter...
  • Libérien

    Tính từ, danh từ Xem liber Tissu libérien mô libe (thuộc) Li-bê-ri-a
  • Libéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tha, được phóng thích 1.2 được giải phóng 1.3 được giải ngũ 2 Danh từ 2.1 Người mãn hạn...
  • Lice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) dây buộc gói hàng 1.2 Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) 1.3 (sử học) hàng rào...
  • Licence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép; giấy phép, môn bài 1.2 (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) 1.3 Bằng cử nhân...
  • Licenciement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thải hồi, sự cho thôi việc Danh từ giống đực Sự thải hồi, sự cho thôi việc
  • Licencier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thải hồi, cho thôi việc 1.2 Phản nghĩa Embaucher, recruter. Ngoại động từ Thải hồi, cho thôi...
  • Licencieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái licencieux licencieux
  • Licencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi Phó từ (văn học) phóng đãng, bừa bãi
  • Licencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng đãng, bừa bãi 1.2 Phản nghĩa Chaste, honnête, pudique. Tính từ (văn học) phóng đãng,...
  • Lichard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vua rượu Danh từ giống đực (thông tục) vua rượu
  • Liche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, cũ) sự chè chén 1.2 (động vật học) cá nhám góc 1.3 (động vật học) cá thu...
  • Lichen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lichen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) địa y 1.3 (y học) liken Bản mẫu:Lichen Danh từ giống...
  • Licher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nốc Ngoại động từ (thông tục) nốc Licher une bouteille nốc một chai
  • Licherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự nốc Danh từ giống cái (thông tục) sự nốc
  • Lichette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mẩu Danh từ giống cái (thân mật) mẩu Une lichette de pain một mẩu bánh mì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top