Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opinion

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pinjən/

Thông dụng

Danh từ

Ý kiến, quan điểm
in my opinion
theo ý kiến tôi
a matter of opinion
một vấn đề có thể tranh cãi
Dư luận
public opinion
dư luận, công luận
Sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao
to have a high opinion of somebody
đánh giá cao người nào
to have no opinion of somebody
không đánh giá ai cao

Cấu trúc từ

be of the opinion that...
cho rằng, nghĩ rằng
have a high/low opinion
đánh giá cao/thấp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngôn luận

Kinh tế

quan điểm
sự đánh giá
jury of executive opinion
sự đánh giá của người điều hành
legal opinion
sự đánh giá về mặt pháp lý
qualified opinion
sự đánh giá có bảo lưu
ý kiến
adverse opinion
ý kiến phản bác
adverse opinion
ý kiến phủ định
adverse opinion
ý kiến trái ngược
advisory opinion
ý kiến tư vấn
audit opinion
ý kiến kiểm toán
audit opinion
ý kiến kiểm toán viên
clean opinion/report
ý kiến/ báo cáo chứng minh vô tội
disclaimer of opinion
việc từ chối đưa ra ý kiến
Except for opinion
ý kiến "có ngoại trừ"
expert opinion
ý kiến chuyên gia
legal opinion
ý kiến về mặt pháp lý
opinion advertising
quảng cáo ý kiến
opinion book
sổ ý kiến
opinion poll
thăm dò ý kiến
opinion survey
điều tra ý kiến (người sử dụng)
opinion test
trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
public opinion poll
cuộc thăm dò ý kiến quần chúng
qualified opinion
ý kiến chấp nhận toàn bộ
qualified opinion
ý kiến theo tiêu chuẩn
ý kiến đánh giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assessment , assumption , attitude , conception , conclusion , conjecture , estimate , estimation , eye * , fancy , feeling , guess , hypothesis , idea , imagining , impression , inclination , inference , judgment , mind , notion , persuasion , point of view , postulate , presumption , presupposition , reaction , say-so , sentiment , slant , speculation , supposition , surmise , suspicion , take * , theorem , theory , thesis , think * , thought , view , viewpoint , conviction , position , advice , belief , concept , consensus , decision , diagnosis , dictum , doctrine , dogma , evaluation , expression , parti pris , ruling , say , sentence , stereotype , tenet , think , unanimity , verdict

Từ trái nghĩa

noun
reality , truth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top