Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Libre-échangiste

Mục lục

Tính từ

Mậu dịch tự do
Politique libre-échangiste
chính sách mậu dịch tự do

Danh từ

Người chủ trương mậu dịch tự do

Xem thêm các từ khác

  • Librement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự do 1.2 Thoải mái; phóng túng 1.3 Thành thật, không khách sáo 1.4 Sỗ sàng 1.5 Tự ý (chọn lựa) Phó...
  • Librettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả kịch bản Danh từ Tác giả kịch bản
  • Libretto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kịch bản Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kịch bản
  • Liburne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền chiến (hai dãy mái chèo cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến...
  • Libyen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-bi 1.2 Danh từ 1.3 Người Li-bi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi Tính...
  • Libyenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libyen libyen
  • Libyque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi cổ Tính từ libye libye Danh từ giống đực (ngôn...
  • Libérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải ngũ 2 Danh từ giống đực 2.1 Quân nhân có thể giải ngũ Tính từ Có thể giải ngũ Militaire...
  • Libéralisation

    Danh từ giống cái Sự mở rộng tự do
  • Libéraliser

    Ngoại động từ Mở rộng tự do Libéraliser les idées mở rộng tự do tư tưởng
  • Libéralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tự do (về (kinh tế)) 1.2 Sự rộng rãi 2 Phản nghĩa 2.1 Absolutisme despotisme dirigisme...
  • Libéralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) quà hậu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme...
  • Libérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải phóng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người giải phóng 3 Phản nghĩa 3.1 Oppresseur tyran [[]] Tính từ Giải...
  • Libération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thả, sự phóng thích 1.2 Sự giải phóng 1.3 Sự giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Asservissement...
  • Libératoire

    Tính từ (luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát Pouvoir libératoire de l\'argent sous le régime capitaliste năng lực giải thoát của...
  • Libérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả, phóng thích; thả lỏng 1.2 Giải phóng 1.3 Cho giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrêter...
  • Libérien

    Tính từ, danh từ Xem liber Tissu libérien mô libe (thuộc) Li-bê-ri-a
  • Libéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tha, được phóng thích 1.2 được giải phóng 1.3 được giải ngũ 2 Danh từ 2.1 Người mãn hạn...
  • Lice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) dây buộc gói hàng 1.2 Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) 1.3 (sử học) hàng rào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top