- Từ điển Pháp - Việt
Liburne
|
Danh từ giống cái
(sử học) thuyền chiến (hai dãy mái chèo cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Libyen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-bi 1.2 Danh từ 1.3 Người Li-bi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi Tính... -
Libyenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libyen libyen -
Libyque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi cổ Tính từ libye libye Danh từ giống đực (ngôn... -
Libérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải ngũ 2 Danh từ giống đực 2.1 Quân nhân có thể giải ngũ Tính từ Có thể giải ngũ Militaire... -
Libéralisation
Danh từ giống cái Sự mở rộng tự do -
Libéraliser
Ngoại động từ Mở rộng tự do Libéraliser les idées mở rộng tự do tư tưởng -
Libéralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tự do (về (kinh tế)) 1.2 Sự rộng rãi 2 Phản nghĩa 2.1 Absolutisme despotisme dirigisme... -
Libéralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) quà hậu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme... -
Libérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải phóng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người giải phóng 3 Phản nghĩa 3.1 Oppresseur tyran [[]] Tính từ Giải... -
Libération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thả, sự phóng thích 1.2 Sự giải phóng 1.3 Sự giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Asservissement... -
Libératoire
Tính từ (luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát Pouvoir libératoire de l\'argent sous le régime capitaliste năng lực giải thoát của... -
Libérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả, phóng thích; thả lỏng 1.2 Giải phóng 1.3 Cho giải ngũ (quân nhân) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrêter... -
Libérien
Tính từ, danh từ Xem liber Tissu libérien mô libe (thuộc) Li-bê-ri-a -
Libéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tha, được phóng thích 1.2 được giải phóng 1.3 được giải ngũ 2 Danh từ 2.1 Người mãn hạn... -
Lice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) dây buộc gói hàng 1.2 Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) 1.3 (sử học) hàng rào... -
Licence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép; giấy phép, môn bài 1.2 (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) 1.3 Bằng cử nhân... -
Licenciement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thải hồi, sự cho thôi việc Danh từ giống đực Sự thải hồi, sự cho thôi việc -
Licencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thải hồi, cho thôi việc 1.2 Phản nghĩa Embaucher, recruter. Ngoại động từ Thải hồi, cho thôi... -
Licencieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái licencieux licencieux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.