Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Logographie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) phép tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản)

Xem thêm các từ khác

  • Logogriphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu đố chữ 1.2 (thân mật) lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu Danh từ giống đực Câu...
  • Logomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc cãi chữ Danh từ giống cái (văn học) cuộc cãi chữ
  • Logomachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cãi chữ, hình thức Tính từ (văn học) cãi chữ, hình thức
  • Logopédie

    Danh từ giống cái (y học) phép chữa bệnh phát âm
  • Logos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) đạo 1.2 (thần thoại; thần học) thần ngôn Danh từ giống đực (triết học)...
  • Logotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) khối chữ đúc Danh từ giống đực (ngành in) khối chữ đúc
  • Loi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật, pháp luật, đạo luật 1.2 Định luật, quy luật, qui tắc 1.3 Uy lực 1.4 Đạo nghĩa;...
  • Loi-cadre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật khung, luật cơ sở Danh từ giống cái Luật khung, luật cơ sở
  • Loi-programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật chương trình Danh từ giống đực Luật chương trình
  • Loin

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa, xa xôi, xa xăm 1.2 Phản nghĩa Près, alentour, auprès, contre, à côté Phó từ Xa, xa xôi, xa xăm Cette arme...
  • Lointain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xa, xa xôi, xa xưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Nơi xa, phương xa 2.2 (hội họa) cảnh xa 2.3 Phản nghĩa...
  • Lointaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lointain lointain
  • Lointainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa xa Phó từ Xa xa
  • Loir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột sóc Bản mẫu:Loir Danh từ giống đực (động vật...
  • Loisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý Tính từ Tùy ý Il vous est loisible de partir quand vous voudrez tùy ý anh muốn đi lúc nào thì đi
  • Loisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc rảnh 1.2 ( số nhiều) môn giải trí 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý Danh từ giống đực...
  • Lokoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum
  • Lolium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lũng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lũng
  • Lollards

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) hội viên hội vì bệnh nhân ( Đức, Hà Lan) Danh từ giống đực số...
  • Lolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) sữa Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top