Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Longtemps

Mục lục

Phó từ

Lâu
Vivre longtemps
sống lâu

Danh từ giống đực

(thời gian) lâu
Depuis longtemps
từ lâu
Phản nghĩa Peu. Bientôt, naguère, récemment.

Xem thêm các từ khác

  • Longue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái long long
  • Longue-vue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống nhìn xa, viễn kính Danh từ giống cái Ống nhìn xa, viễn kính
  • Longuement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng, tỉ mỉ 1.2 Lâu 1.3 Phản nghĩa Abrégé ( en abrégé), brièvement. Phó từ Dài dòng, tỉ mỉ Expliquer...
  • Longuet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hơi dài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh mì dài Tính từ (thân mật) hơi dài Habit longuet áo...
  • Longueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều dài, bề dài 1.2 Sự dài, tính dài 1.3 ( số nhiều) đoạn dài dòng; thời gian kéo dài...
  • Longulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) longulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) longulit
  • Longévité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thọ 2 Phản nghĩa 2.1 Brièveté [[]] Danh từ giống cái Tuổi thọ Phản nghĩa Brièveté...
  • Lonicera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây kim ngân Danh từ giống đực (thực vật học) dây kim ngân
  • Looby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lobbies ) (chính trị) nhóm gây sức ép (đối với chính phủ), nhóm có thế...
  • Looch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) lốc 1.2 Đồng âm Loch, loque. Danh từ giống đực (dược học) lốc Đồng âm...
  • Loofa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ mướp Danh từ giống đực Xơ mướp
  • Loofash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loofa loofa
  • Looping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lộn (thành) vòng đứng (máy bay) Danh từ giống đực Sự nhào lộn (thành) vòng...
  • Lopette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Kẻ loạn dâm hậu môn 1.2 Đồ hèn yếu Danh từ giống cái (thông tục) Kẻ loạn...
  • Lophiomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột bờm Danh từ giống đực (động vật học) chuột bờm
  • Lophobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ cá chìa vôi Danh từ giống đực số nhiều...
  • Lophodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) rang kiểu mào Tính từ (động vật học) (có) rang kiểu mào
  • Lophophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi mào 1.2 (động vật học) vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)...
  • Lophophytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nấm mào (ở gà)
  • Lophornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi mào Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi mào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top