Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Louper

Mục lục

Ngoại động từ

(thân mật) làm hỏng, làm sai
Ne rien louper
không làm hỏng gì
Nhỡ (vì đến chậm), trễ
Louper un train
nhỡ chuyến xe lửa, trễ chuyến xe lửa

Xem thêm các từ khác

  • Loupeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ vụng về Tính từ (thân mật) vụng...
  • Loupiote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cây đèn nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) cây đèn nhỏ Allumer une loupiote thắp...
  • Lourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng, nặng nề 1.2 Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn 1.3 Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger,...
  • Lourdaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, đần độn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vụn về đần độn 1.4 Phản nghĩa Adroit, fin....
  • Lourdaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái lourdaud lourdaud
  • Lourde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cửa Tính từ giống cái lourd lourd Danh từ giống cái Cửa
  • Lourdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Năng; nặng nề 1.2 Phịch 1.3 Phản nghĩa Adroitement, légèrement. Phó từ Năng; nặng nề Camions lourdement...
  • Lourderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sự trì độn 1.2 Điều trì độn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Lourdeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sự nặng nề 1.2 Sự trì độn 1.3 Phản nghĩa Légèreté. Danh từ giống cái Sự...
  • Loure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn loa 1.2 Điệu nhảy lua Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn loa Điệu nhảy lua
  • Lousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái losse losse
  • Loustic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay pha trò, người bông lơn 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) gã, chàng Danh từ giống đực...
  • Loutre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loutre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rái cá 1.3 Da lông rái cá Bản mẫu:Loutre Danh từ giống...
  • Loutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săn rái cá Danh từ giống cái Sự săn rái cá
  • Loutreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn rái cá Danh từ giống đực Người săn rái cá
  • Loutrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loutreur loutreur
  • Loutrophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rước nước (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) bình rước nước...
  • Louve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chó sói cái 1.2 (động vật học) ve chó 1.3 (kỹ thuật) vấu kẹp Danh từ giống cái Chó sói...
  • Louver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp Ngoại động từ (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp
  • Louvet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lông sói (ngựa) Tính từ (có) màu lông sói (ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top