Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lourd

Mục lục

Tính từ

Nặng, nặng nề
Lourd fardeau
gánh nặng
Lourde bévue
lầm lẫn nặng
Hydrogène lourd
hidro nặng
Aliment lourd
thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu
Pas lourd
bước đi nặng nề
Style lourd
lời văn nặng nề
Lourde tâche
nhiệm vụ nặng nề
Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn
Plaisanterie lourde
câu nói đùa vô duyên
avoir la main lourde
đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay
temps lourd
thời tiết ngột ngạt
Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger, facile, supportable; faible. Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte.

Phó từ

Nặng
Peser lourd
cân nặng
(thân mật) nhiều
Il n'en sait pas lourd
nó không biết gì nhiều về việc ấy
Danh từ giống đực
Hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn)

Xem thêm các từ khác

  • Lourdaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, đần độn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vụn về đần độn 1.4 Phản nghĩa Adroit, fin....
  • Lourdaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái lourdaud lourdaud
  • Lourde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cửa Tính từ giống cái lourd lourd Danh từ giống cái Cửa
  • Lourdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Năng; nặng nề 1.2 Phịch 1.3 Phản nghĩa Adroitement, légèrement. Phó từ Năng; nặng nề Camions lourdement...
  • Lourderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sự trì độn 1.2 Điều trì độn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Lourdeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sự nặng nề 1.2 Sự trì độn 1.3 Phản nghĩa Légèreté. Danh từ giống cái Sự...
  • Loure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn loa 1.2 Điệu nhảy lua Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn loa Điệu nhảy lua
  • Lousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái losse losse
  • Loustic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay pha trò, người bông lơn 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) gã, chàng Danh từ giống đực...
  • Loutre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loutre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rái cá 1.3 Da lông rái cá Bản mẫu:Loutre Danh từ giống...
  • Loutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săn rái cá Danh từ giống cái Sự săn rái cá
  • Loutreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn rái cá Danh từ giống đực Người săn rái cá
  • Loutrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực loutreur loutreur
  • Loutrophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình rước nước (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) bình rước nước...
  • Louve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chó sói cái 1.2 (động vật học) ve chó 1.3 (kỹ thuật) vấu kẹp Danh từ giống cái Chó sói...
  • Louver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp Ngoại động từ (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp
  • Louvet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lông sói (ngựa) Tính từ (có) màu lông sói (ngựa)
  • Louveteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó sói con 1.2 Sói con (trong phong trào hướng đạo) 1.3 Thiếu sinh Tam điểm Danh từ giống...
  • Louveterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săn sói; sự diệt sói 1.2 Đoàn săn sói Danh từ giống cái Sự săn sói; sự diệt sói...
  • Louvetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức đoàn săn sói 1.2 (sử học) quan săn sói Danh từ giống đực Người tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top