- Từ điển Anh - Việt
Sentiment
Nghe phát âmMục lục |
/'sentimənt/
Thông dụng
Danh từ
Tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm
Tình cảm (do cảm nhận từ bên ngoài)
( số nhiều) quan điểm; ý kiến, cảm nghĩ
- these are my sentiments
- đó là những ý kiến của tôi
Tính chất truyền cảm (trong (nghệ thuật))
Cảm tính
Câu nói chúc tụng xã giao
Ẩn ý, ngụ ý
Chuyên ngành
Xây dựng
tình cảm
Kinh tế
cảm nghĩ
cảm tính
- market sentiment
- cảm tính thị trường
- sentiment indicators
- các chỉ tiêu cảm tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affect , affectivity , attitude , bias , conception , conviction , disposition , emotionalism , eye , feeling , hearts and flowers , idea , inclination , inclining , judgment , leaning , mind , opinion , overemotionalism , partiality , passion , penchant , persuasion , position , posture , predilection , propensity , romanticism , sensibility , sentimentality , slant , softheartedness , tendency , tender feeling , tenderness , thought , view , way of thinking , notion , affection , sense , sensitiveness , sensitivity , emotion , maxim , meaning , perception , saying , susceptibility , toast
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sentiment indicators
các chỉ tiêu cảm tính, -
Sentimental
/ ¸senti´mentəl /, Tính từ: Ủy mị; đa cảm (về vật), dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ... -
Sentimental loss
tổn thất do tâm trạng, tổn thất tình cảm, -
Sentimentalise
như sentimentalize, Hình Thái Từ:, -
Sentimentalism
/ ¸senti´mentə¸lizəm /, danh từ, tính đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness -
Sentimentalist
/ ¸senti´mentəlist /, danh từ, người đa cảm, -
Sentimentality
/ ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu... -
Sentimentalize
/ ¸senti´mentə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho đa cảm, nội động từ, Đa cảm, hình thái từ, Từ... -
Sentimentally
Phó từ: Ủy mị; đa cảm (về vật), dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người),... -
Sentinel
/ ´sentinəl /, Danh từ: lính gác, lính canh, Ngoại động từ: (thơ ca)... -
Sentinel cell
tế bào cậncầu thận, -
Sentinel gland
hạch báo biến, -
Sentinel node
hạch báo hiệu, -
Sentinel value
giá trị canh, -
Sentry
/ ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.