- Từ điển Pháp - Việt
Luron
|
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) người cương quyết
Xem thêm các từ khác
-
Luscinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sơn ca Danh từ giống đực (động vật học) chim sơn ca -
Lusciniole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích nâu rằn Danh từ giống cái (động vật học) chim chích nâu rằn -
Lusin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thừng hai tao Danh từ giống đực (hàng hải) thừng hai tao -
Lusitanien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc luzitan 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực 1.3 (thuộc) cổ Bồ... -
Lussatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luxatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luxatit -
Lustrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm láng, sự đánh bóng; cánh làm láng, cách đánh bóng 1.2 Phản nghĩa Délustrage. Danh... -
Lustral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) để tẩy sạch, để rửa tội Tính từ (văn học) để tẩy sạch, để rửa tội Jour lustral... -
Lustrale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lustral lustral -
Lustration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự rửa tội 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước phép Danh từ giống cái (văn học) sự... -
Lustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thời gian năm năm 1.2 (sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã) 1.3... -
Lustrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm láng, đánh bóng 1.2 Phản nghĩa Délustrer. Ngoại động từ Làm láng, đánh bóng Lustrer les... -
Lustrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đèn 1.2 Nghề buôn đèn Danh từ giống cái Nghề làm đèn Nghề buôn đèn -
Lustreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ láng da lông Danh từ giống đực Thợ láng da lông -
Lustrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng 1.2 Lụa hoa bóng Danh từ giống cái Vải láng Lụa hoa bóng -
Lustroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng dạ lau gương, bàn đánh (nghĩa bóng) kính (cửa) Danh từ giống đực Miếng dạ lau... -
Lustucru
Mục lục 1 Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn -
Lut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất gắn, chất trám 1.2 Đồng âm Luth, lutte. Danh từ giống đực Chất gắn, chất trám... -
Lutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn, sự trám, sự trít Danh từ giống đực Sự gắn, sự trám, sự trít -
Luter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn, trám, trít 1.2 Phản nghĩa Déluter. 1.3 Đồng âm Lutter. Ngoại động từ Gắn, trám, trít... -
Luth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn luýt 1.2 (động vật học) rùa luýt 1.3 Đồng âm Lut, lutte. Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.