- Từ điển Pháp - Việt
Ménopause
Danh từ giống cái
(y học) kỳ mãn kinh
Xem thêm các từ khác
-
Ménorragie
Danh từ giống cái (y học) chứng rong kinh -
Ménure
Danh từ giống đực (động vật học) chim thiên cầm (ở úc) -
Ményanthe
Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang ba lá -
Ménétrier
Danh từ giống đực Nhạc sĩ nông thôn -
Méphitisme
Danh từ giống đực Sự đầu độc không khí (bởi khí hôi thối) -
Méplat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ phẳng 3 Phản nghĩa 3.1 Saillie Tính từ... -
Mépris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt 1.2 Sự xem khinh, sự coi thường... -
Méprisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh bỉ, khinh khỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux Tính từ Khinh bỉ, khinh khỉnh Air méprisant vẻ... -
Méprise
Danh từ giống cái Sự lầm, sự lầm lẫn Par méprise do lầm lẫn -
Mépriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khinh, khinh bỉ, khinh miệt 1.2 Xem khinh, coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Apprécier considérer convoiter... -
Méridien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (thuộc) phương nam 1.2 (văn học) (thuộc) buổi trưa 1.3 (thuộc) kinh tuyến 2 Danh từ giống... -
Méridienne
Tính từ giống cái Xem méridien -
Méridional
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Nam 1.2 �� phương nam 2 Danh từ 2.1 Người miền Nam nước Pháp 3 Phản nghĩa 3.1 Septentrional... -
Mérinos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu mêrinôt 1.2 Len mêrinôt 1.3 Hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt Danh từ giống đực Cừu mêrinôt... -
Méristème
Danh từ giống đực (thực vật học) mô phân sinh -
Méritant
Tính từ Có công; đáng khen Ecolier méritant học sinh đáng khen -
Mérite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công lao, công trạng 1.2 Giá trị 1.3 Tài, tài cán 2 Phản nghĩa 2.1 Démérite défaut faiblesse... -
Mériter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đáng, xứng đáng 2 Nội động từ 2.1 (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc 3... -
Méritoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng khen; đáng thưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâmable Tính từ đáng khen; đáng thưởng Action méritoire hành... -
Méromorphe
Tính từ (Fonction méromorphe) (toán học) hàm phân hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.