Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Métaphysiquement

Phó từ

(một cách) siêu hình

Xem thêm các từ khác

  • Métaphysiquer

    Nội động từ (thân mật) bàn luận siêu hình học
  • Métaplasie

    Danh từ giống cái (y học) dị sản
  • Métapsychique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tâm lý 2 Danh từ giống cái 2.1 Siêu tâm lý học Tính từ Siêu tâm lý Phénomène métapsychique hiện...
  • Métapsychologie

    Danh từ giống cái Như métapsychique
  • Métastable

    Tính từ (hóa học) bền giả
  • Métastase

    Danh từ giống cái (y học) di căn Métastase rétrograde di căn ngược dòng (ngôn ngữ học) bước buông
  • Métatarse

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn chân
  • Métatarsien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem métatarse 2 Danh từ giống đực 2.1 đốt xương bàn chân Tính từ Xem métatarse Danh từ giống đực...
  • Métayage

    Danh từ giống đực Sự phát canh thu tô Sự làm rẽ
  • Métayer

    Danh từ Người làm rẽ, tá điền
  • Métazoaire

    Danh từ giống đực (động vật học) động vật đa bào
  • Méteil

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) hỗn hợp giống mì mạch đen (cùng gieo, cùng gặt)
  • Métempsycose

    Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết luân hồi (tôn giáo) sự luân hồi
  • Métencéphale

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) phần trước não sau
  • Méthacrylique

    Tính từ (Acide méthacrylique) (hóa học) axit metacrilic (Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat
  • Méthodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phương pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Empirique désordonné Tính từ Có phương pháp Travail méthodique việc làm...
  • Métier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề, nghề nghiệp 1.2 Tay nghề 1.3 Máy dệt Danh từ giống đực Nghề, nghề nghiệp Le métier...
  • Métèque

    Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kiều dân (sử học) kiều dân thành A-ten
  • Météo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của météorologie 2 Tính từ (không đổi) 2.1 Viết tắt của météorologique Danh từ...
  • Météore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao băng 1.2 (nghĩa bóng) người hiển hách nhất thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top