Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mage

Mục lục

Danh từ giống đực

Thầy pháp
(sử học) đạp sĩ ( Ba Tư)

Xem thêm các từ khác

  • Magenta

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Đỏ thẫm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu đỏ thẫm Tính từ ( không đổi) Đỏ thẫm...
  • Maghzen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực makhzen makhzen
  • Magicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thuật sĩ Danh từ Thuật sĩ Enchantement d\'un magicien sự hóa phép của thuật sĩ Ce musicien est un vrai magicien...
  • Magicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái magicien magicien
  • Magie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma thuật 1.2 (nghĩa bóng) ma lực; sự thần diệu Danh từ giống cái Ma thuật (nghĩa bóng) ma...
  • Magique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem magie 1 1.2 Thần diệu 2 Phản nghĩa Naturel, normal, ordinaire 2.1 Baguette magique đũa thần Tính từ Xem...
  • Magiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như có ma thuật, thần diệu Phó từ Như có ma thuật, thần diệu
  • Magister

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thông thái rởm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy đồ trường làng, hương sư Danh từ giống...
  • Magistral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thầy; vào bậc thầy 2 Phản nghĩa Médiocre, ordinaire 2.1 (đùa cợt) nên thân, ra trò 2.2 (dược...
  • Magistrale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái magistral magistral
  • Magistralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như một ông thầy; vào bậc thầy, thần tình Phó từ Như một ông thầy; vào bậc thầy, thần tình
  • Magistrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan viên (hành chính) 1.2 Quan tòa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền Danh từ giống đực Quan...
  • Magistrature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức quan viên (hành chính) 1.2 Chức quan tòa; nhiệm kỳ quan tòa; tổ chức quan tòa Danh từ...
  • Magma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối nhão 1.2 (địa chất, địa lý) macma 1.3 (nghĩa bóng) mớ bòng bong Danh từ giống đực...
  • Magmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ magma magma
  • Magnalium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) macnali (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) macnali (hợp kim)
  • Magnan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con tằm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) con tằm
  • Magnanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tằm, trại tằm 1.2 Phép nuôi tằm; nghề nuôi tằm Danh từ giống cái Nhà tằm, trại tằm...
  • Magnanier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi tằm Danh từ Người nuôi tằm
  • Magnanime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hào hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao thượng Tính từ Hào hiệp Âme magnanime tâm hồn hào hiệp (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top