- Từ điển Pháp - Việt
Magnanier
Xem thêm các từ khác
- 
                                MagnanimeMục lục 1 Tính từ 1.1 Hào hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao thượng Tính từ Hào hiệp Âme magnanime tâm hồn hào hiệp (từ cũ,...
- 
                                MagnanimementMục lục 1 Phó từ 1.1 Hào hiệp Phó từ Hào hiệp
- 
                                MagnatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trùm tư bản 1.2 (sử học) quan đại phu ( Hung-ga-ri, Ba Lan) Danh từ giống đực Trùm tư bản...
- 
                                MagnicideMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết yếu nhân 1.2 Kẻ giết yếu nhân Danh từ giống đực Tội giết yếu nhân Kẻ...
- 
                                MagnificatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài tụng Chúa (của Đức Mẹ) Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tụng Chúa (của...
- 
                                MagnificenceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy 1.2 (văn học) tính xa hoa, tính hoang phí 1.3 Phản...
- 
                                MagnifierMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) biểu dương, tôn lên Ngoại động từ (văn học) biểu dương, tôn lên
- 
                                MagnifiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Tuyệt đẹp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa 1.4 Phản nghĩa Modeste, simple....
- 
                                MagnifiquementMục lục 1 Phó từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Rất cừ, (một cách) tài tình Phó từ Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy...
- 
                                MagnitudeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) độ sáng biểu kiến (của thiên thể) Danh từ giống cái (thiên (văn học))...
- 
                                MagnoliaMục lục 1 Bản mẫu:Magnolia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mộc lan Bản mẫu:Magnolia Danh từ giống đực (thực...
- 
                                MagnoliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manholit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manholit
- 
                                MagnumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai đại (khoảng 1, 6 lít) Danh từ giống đực Chai đại (khoảng 1, 6 lít)
- 
                                MagotMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ macac không đuôi 1.2 Tượng sứ 1.3 (nghĩa bóng) người xấu xí 1.4...
- 
                                MagouilleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc tranh giành thế lực; cuộc tranh giành Danh từ giống cái Cuộc tranh giành thế lực; cuộc...
- 
                                MagyarMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri ngày nay); thuộc Hung-ga-ri Tính từ (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri...
- 
                                MagyareMục lục 1 Xem magyar Xem magyar
- 
                                MagyarisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Ma-gi-a hóa Danh từ giống cái Sự Ma-gi-a hóa
- 
                                MagyariserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ma-gi-a hóa Ngoại động từ Ma-gi-a hóa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                