- Từ điển Pháp - Việt
Magistrat
|
Danh từ giống đực
Quan viên (hành chính)
Quan tòa
(từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền
Xem thêm các từ khác
-
Magistrature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức quan viên (hành chính) 1.2 Chức quan tòa; nhiệm kỳ quan tòa; tổ chức quan tòa Danh từ... -
Magma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối nhão 1.2 (địa chất, địa lý) macma 1.3 (nghĩa bóng) mớ bòng bong Danh từ giống đực... -
Magmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ magma magma -
Magnalium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) macnali (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) macnali (hợp kim) -
Magnan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con tằm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) con tằm -
Magnanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tằm, trại tằm 1.2 Phép nuôi tằm; nghề nuôi tằm Danh từ giống cái Nhà tằm, trại tằm... -
Magnanier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi tằm Danh từ Người nuôi tằm -
Magnanime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hào hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao thượng Tính từ Hào hiệp Âme magnanime tâm hồn hào hiệp (từ cũ,... -
Magnanimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hào hiệp Phó từ Hào hiệp -
Magnat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trùm tư bản 1.2 (sử học) quan đại phu ( Hung-ga-ri, Ba Lan) Danh từ giống đực Trùm tư bản... -
Magnicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết yếu nhân 1.2 Kẻ giết yếu nhân Danh từ giống đực Tội giết yếu nhân Kẻ... -
Magnificat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài tụng Chúa (của Đức Mẹ) Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tụng Chúa (của... -
Magnificence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy 1.2 (văn học) tính xa hoa, tính hoang phí 1.3 Phản... -
Magnifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) biểu dương, tôn lên Ngoại động từ (văn học) biểu dương, tôn lên -
Magnifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Tuyệt đẹp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa 1.4 Phản nghĩa Modeste, simple.... -
Magnifiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Rất cừ, (một cách) tài tình Phó từ Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy... -
Magnitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) độ sáng biểu kiến (của thiên thể) Danh từ giống cái (thiên (văn học))... -
Magnolia
Mục lục 1 Bản mẫu:Magnolia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mộc lan Bản mẫu:Magnolia Danh từ giống đực (thực... -
Magnolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manholit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manholit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.