Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Magistral

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thầy; vào bậc thầy
Ton magistral
giọng thầy
Oeuvre magistrale
tác phẩm vào bậc thầy

Phản nghĩa Médiocre, ordinaire

(đùa cợt) nên thân, ra trò
Une fessée magistrale
trận đòn ra trò
(dược học) chế theo đơn

Xem thêm các từ khác

  • Magistrale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái magistral magistral
  • Magistralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như một ông thầy; vào bậc thầy, thần tình Phó từ Như một ông thầy; vào bậc thầy, thần tình
  • Magistrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan viên (hành chính) 1.2 Quan tòa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền Danh từ giống đực Quan...
  • Magistrature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức quan viên (hành chính) 1.2 Chức quan tòa; nhiệm kỳ quan tòa; tổ chức quan tòa Danh từ...
  • Magma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối nhão 1.2 (địa chất, địa lý) macma 1.3 (nghĩa bóng) mớ bòng bong Danh từ giống đực...
  • Magmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ magma magma
  • Magnalium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) macnali (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) macnali (hợp kim)
  • Magnan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con tằm Danh từ giống đực (tiếng địa phương) con tằm
  • Magnanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tằm, trại tằm 1.2 Phép nuôi tằm; nghề nuôi tằm Danh từ giống cái Nhà tằm, trại tằm...
  • Magnanier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi tằm Danh từ Người nuôi tằm
  • Magnanime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hào hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao thượng Tính từ Hào hiệp Âme magnanime tâm hồn hào hiệp (từ cũ,...
  • Magnanimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hào hiệp Phó từ Hào hiệp
  • Magnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trùm tư bản 1.2 (sử học) quan đại phu ( Hung-ga-ri, Ba Lan) Danh từ giống đực Trùm tư bản...
  • Magnicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết yếu nhân 1.2 Kẻ giết yếu nhân Danh từ giống đực Tội giết yếu nhân Kẻ...
  • Magnificat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài tụng Chúa (của Đức Mẹ) Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tụng Chúa (của...
  • Magnificence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy 1.2 (văn học) tính xa hoa, tính hoang phí 1.3 Phản...
  • Magnifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) biểu dương, tôn lên Ngoại động từ (văn học) biểu dương, tôn lên
  • Magnifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Tuyệt đẹp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa 1.4 Phản nghĩa Modeste, simple....
  • Magnifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Rất cừ, (một cách) tài tình Phó từ Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top