Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maintenance

Mục lục

Danh từ giống cái

(quân sự) sự bổ sung quân số; sự bảo trì quân nhu (cho một đơn vị)
(quân sự) đơn vị tu sửa và bảo quản

Xem thêm các từ khác

  • Maintenant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bây giờ 1.2 Phản nghĩa Autrefois Phó từ Bây giờ Il est maintenant dix heures bây giờ là mười giờ de maintenant...
  • Mainteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người duy trì Danh từ giống...
  • Maintenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ vững, duy trì 1.2 Giữ nguyên, bảo lưu 1.3 Phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer....
  • Maintenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái Sự xác nhận quyền sở hữu
  • Maintien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ vững, sự duy trì 1.2 Sự giữ lại 2 Phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression...
  • Mairat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thừa tướng Danh từ giống đực (sử học) chức thừa tướng
  • Maire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý Danh từ giống đực Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý...
  • Mairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bà xã trưởng; bà thị trưởng, bà đốc lý Danh từ giống cái (thân mật) bà...
  • Mairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức xã trưởng; chức thị trưởng, chức đốc lý 1.2 Thị chính 1.3 Thị sảnh, tòa đốc...
  • Mais

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nhưng, nhưng mà 1.2 Mà 1.3 Phó từ 1.4 (thân mật) mệt lử 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái nhưng mà Liên...
  • Maison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Maison 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà 2.2 Nhà cửa; việc nhà 2.3 Dòng họ 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy...
  • Maisonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm nhà Danh từ giống đực Gỗ làm nhà
  • Maisonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nhỏ Danh từ giống cái Nhà nhỏ
  • Maistrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội hạ sĩ quan hải quân Danh từ giống cái Đội hạ sĩ quan hải quân Ecole de maistrance trường...
  • Majestueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majestueux majestueux
  • Majestueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Phó từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ
  • Majestueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ 1.2 Phản nghĩa Grossier, vulgaire Tính từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Ton majestueux...
  • Majeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn (hơn) 1.2 Trọng đại 1.3 (âm nhạc) trưởng 1.4 Thành niên 1.5 Phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant...
  • Majeure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majeur majeur
  • Majolique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Majolique 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Maiolic (đồ sành ý thời Phục hưng) Bản mẫu:Majolique Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top