Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mainmise

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chiếm lấy, sự nắm lấy
La mainmise de l'Etat sur les chemins de fer
việc Nhà nước nắm lấy đường xe lửa

Xem thêm các từ khác

  • Mainmortable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được chuyển nhượng (tài sản của tập thể, cộng đồng...) 1.2 (sử học) không được lập...
  • Mainmorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Biens de mainmorte ) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể,...
  • Mainmuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) có thể đổi lãnh chúa 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) nông nô có thể đổi lãnh chúa Tính từ...
  • Maint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều 1.2 Phản nghĩa Aucun Tính từ Nhiều A maintes reprises nhiều lần liên tiếp Maintes et maintes fois rất...
  • Mainte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maint maint
  • Maintenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự bổ sung quân số; sự bảo trì quân nhu (cho một đơn vị) 1.2 (quân sự) đơn...
  • Maintenant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bây giờ 1.2 Phản nghĩa Autrefois Phó từ Bây giờ Il est maintenant dix heures bây giờ là mười giờ de maintenant...
  • Mainteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người duy trì Danh từ giống...
  • Maintenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ vững, duy trì 1.2 Giữ nguyên, bảo lưu 1.3 Phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer....
  • Maintenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái Sự xác nhận quyền sở hữu
  • Maintien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ vững, sự duy trì 1.2 Sự giữ lại 2 Phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression...
  • Mairat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thừa tướng Danh từ giống đực (sử học) chức thừa tướng
  • Maire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý Danh từ giống đực Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý...
  • Mairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bà xã trưởng; bà thị trưởng, bà đốc lý Danh từ giống cái (thân mật) bà...
  • Mairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức xã trưởng; chức thị trưởng, chức đốc lý 1.2 Thị chính 1.3 Thị sảnh, tòa đốc...
  • Mais

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nhưng, nhưng mà 1.2 Mà 1.3 Phó từ 1.4 (thân mật) mệt lử 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái nhưng mà Liên...
  • Maison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Maison 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà 2.2 Nhà cửa; việc nhà 2.3 Dòng họ 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy...
  • Maisonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm nhà Danh từ giống đực Gỗ làm nhà
  • Maisonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nhỏ Danh từ giống cái Nhà nhỏ
  • Maistrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội hạ sĩ quan hải quân Danh từ giống cái Đội hạ sĩ quan hải quân Ecole de maistrance trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top