Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manganosite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) manganozit

Xem thêm các từ khác

  • Manganotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mangantantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mangantantalit
  • Manganèse

    Danh từ giống đực (hóa học) mangan
  • Mange-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đậu ăn cả vỏ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ phá gia tài 1.3 Tính từ ( không...
  • Mangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn được Tính từ Ăn được
  • Mangeaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cái ăn 1.2 (nghĩa xấu) thức ăn tồi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn vật nuôi Danh...
  • Mangeoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máng ăn (của vật nuôi) Danh từ giống cái Máng ăn (của vật nuôi)
  • Mangeotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn uể oải; ăn nhấm nháp Ngoại động từ Ăn uể oải; ăn nhấm nháp
  • Manger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn 1.2 Ăn mòn, gặm 1.3 Ăn hết, xài hết 1.4 Che lấp Ngoại động từ Ăn Manger du riz ăn cơm...
  • Mangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn nhiều 1.2 Bữa ăn thịnh soạn Danh từ giống cái Sự ăn nhiều Bữa ăn thịnh soạn
  • Mangetout

    Mục lục 1 Xem mange-tout Xem mange-tout
  • Mangeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn 1.2 Người xài phí Danh từ Người ăn Grand mangeur người ăn nhiều Người xài phí Mangeur d\'argent...
  • Mangeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ bị gặm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ bị gặm Pain criblé...
  • Mangeuse

    Mục lục 1 Xem mangeur Xem mangeur
  • Mangifera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Manglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đước Danh từ giống đực (thực vật học) cây đước
  • Mango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Mangonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống đực (sử học) máy bắn đá
  • Mangoustan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả măng cụt 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Măng cụt (cây, quả) Bản mẫu:Quả măng cụt Danh từ giống...
  • Mangoustanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây măng cụt Danh từ giống đực (thực vật học) cây măng cụt
  • Mangouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả măng cụt 1.2 (động vật học) cầy móc cua; chồn đèn Danh từ giống cái Quả măng cụt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top