Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mangeotter

Mục lục

Ngoại động từ

Ăn uể oải; ăn nhấm nháp

Xem thêm các từ khác

  • Manger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn 1.2 Ăn mòn, gặm 1.3 Ăn hết, xài hết 1.4 Che lấp Ngoại động từ Ăn Manger du riz ăn cơm...
  • Mangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn nhiều 1.2 Bữa ăn thịnh soạn Danh từ giống cái Sự ăn nhiều Bữa ăn thịnh soạn
  • Mangetout

    Mục lục 1 Xem mange-tout Xem mange-tout
  • Mangeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn 1.2 Người xài phí Danh từ Người ăn Grand mangeur người ăn nhiều Người xài phí Mangeur d\'argent...
  • Mangeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ bị gặm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ bị gặm Pain criblé...
  • Mangeuse

    Mục lục 1 Xem mangeur Xem mangeur
  • Mangifera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Manglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đước Danh từ giống đực (thực vật học) cây đước
  • Mango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Mangonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống đực (sử học) máy bắn đá
  • Mangoustan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả măng cụt 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Măng cụt (cây, quả) Bản mẫu:Quả măng cụt Danh từ giống...
  • Mangoustanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây măng cụt Danh từ giống đực (thực vật học) cây măng cụt
  • Mangouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả măng cụt 1.2 (động vật học) cầy móc cua; chồn đèn Danh từ giống cái Quả măng cụt...
  • Mangrove

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng sú vẹt Danh từ giống cái Rừng sú vẹt
  • Mangue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả xoài 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả xoài Bản mẫu:Quả xoài Danh từ giống cái Quả xoài
  • Manguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Maniabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ cầm, tính dễ sử dụng 1.2 Tính dễ điều khiển 1.3 Tính dễ gia công, tính dễ làm...
  • Maniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ cầm, dễ sử dụng 1.2 Dễ điều khiển (tàu, bè...) 1.3 Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)...
  • Maniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 1.2 Gàn 1.3 (y học) hưng cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) điên 1.5 Danh từ 1.6 Kẻ bị ám ảnh...
  • Maniaquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gàn Danh từ giống cái Tính gàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top